Đối đầu BK Avarta vs Odder IGF, 18h00 ngày 08/9
Kết quả BK Avarta vs Odder IGF
Đối đầu BK Avarta vs Odder IGF
Phong độ BK Avarta gần đây
Phong độ Odder IGF gần đây
Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025: BK Avarta vs Odder IGF
-
Giải đấu: Hạng 3 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/9/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu BK Avarta vs Odder IGF trước đây
-
20/05/2023Odder IGF3 - 1BK Avarta2 - 1L
-
02/04/2023BK Avarta2 - 0Odder IGF0 - 0W
-
04/05/2019Odder IGF4 - 1BK Avarta1 - 1L
-
05/06/2016BK Avarta1 - 0Odder IGF0 - 0W
-
22/04/2016Odder IGF2 - 1BK Avarta0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu BK Avarta vs Odder IGF
- Thống kê lịch sử đối đầu BK Avarta vs Odder IGF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BK Avarta vs Odder IGF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Đan Mạch | 2 | 1 | 0 | 1 |
Hạng 2 Đan Mạch | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BK Avarta vs Odder IGF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
BK Avarta (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
BK Avarta (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận BK Avarta thắng
Bại: là số trận BK Avarta thua
Thắng: là số trận BK Avarta thắng
Bại: là số trận BK Avarta thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BK Avarta và Odder IGF trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Naesby | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 10 | H B T T T |
2 | Holstebro BK | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 10 | T T H T B |
3 | VSK Arhus | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 | 9 | T T B B T |
4 | BK Avarta | 5 | 3 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 9 | T T B B T |
5 | Odder IGF | 5 | 2 | 2 | 1 | 10 | 9 | 1 | 8 | T T H H B |
6 | Holbaek | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 4 | 1 | 8 | B T H T H B |
7 | Bronshoj | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 7 | H B T B T |
8 | Brabrand | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 4 | 0 | 7 | B B T T H |
9 | Sundby BK | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 7 | -1 | 6 | B B H H H T |
10 | FA 2000 | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 5 | T H H B B |
11 | Young Boys FD | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 10 | -6 | 4 | B B H T B |
12 | IF Lyseng | 5 | 0 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 2 | B H B B H |
Cập nhật: