Đối đầu Randers FC vs Nordsjaelland, 01h00 ngày 29/10
Kết quả Randers FC vs Nordsjaelland
Nhận định, Soi kèo Randers FC vs FC Nordsjaelland, 1h00 ngày 29/10
Đối đầu Randers FC vs Nordsjaelland
Phong độ Randers FC gần đây
Phong độ Nordsjaelland gần đây
VĐQG Đan Mạch 2024-2025: Randers FC vs Nordsjaelland
-
Giải đấu: VĐQG Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/10/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Randers FC vs Nordsjaelland trước đây
-
17/09/2024Nordsjaelland1 - 1Randers FC0 - 0D
-
17/03/2024Nordsjaelland1 - 1Randers FC0 - 0D
-
13/08/2023Randers FC0 - 5Nordsjaelland0 - 1L
-
23/05/2023Nordsjaelland3 - 1Randers FC1 - 1L
-
18/04/2023Randers FC1 - 1Nordsjaelland0 - 0D
-
23/10/2022Randers FC0 - 2Nordsjaelland0 - 1L
-
04/10/2022Nordsjaelland3 - 1Randers FC2 - 0L
-
27/02/2022Nordsjaelland0 - 0Randers FC0 - 0D
-
19/09/2021Randers FC3 - 2Nordsjaelland3 - 2W
-
29/06/2024Nordsjaelland3 - 2Randers FC1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Randers FC vs Nordsjaelland
- Thống kê lịch sử đối đầu Randers FC vs Nordsjaelland: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Randers FC vs Nordsjaelland: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch | 9 | 1 | 4 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Randers FC vs Nordsjaelland: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Randers FC (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Randers FC (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Randers FC thắng
Bại: là số trận Randers FC thua
Thắng: là số trận Randers FC thắng
Bại: là số trận Randers FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Randers FC và Nordsjaelland trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland | 13 | 8 | 3 | 2 | 26 | 16 | 10 | 27 | T H T B B T |
2 | FC Copenhagen | 13 | 7 | 4 | 2 | 24 | 14 | 10 | 25 | B T T H T H |
3 | Aarhus AGF | 13 | 6 | 5 | 2 | 26 | 13 | 13 | 23 | H H H H T B |
4 | Silkeborg | 13 | 5 | 6 | 2 | 25 | 19 | 6 | 21 | H H H H H H |
5 | Nordsjaelland | 12 | 5 | 4 | 3 | 25 | 20 | 5 | 19 | B H B T T H |
6 | Brondby IF | 13 | 5 | 4 | 4 | 22 | 18 | 4 | 19 | T H B T B H |
7 | Randers FC | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 16 | 3 | 18 | T H H H H T |
8 | Viborg | 13 | 4 | 5 | 4 | 26 | 23 | 3 | 17 | T T B H H T |
9 | Aalborg | 13 | 4 | 2 | 7 | 13 | 25 | -12 | 14 | T B T H B H |
10 | Sonderjyske | 13 | 3 | 2 | 8 | 15 | 30 | -15 | 11 | B T B B T B |
11 | Lyngby | 13 | 1 | 6 | 6 | 8 | 16 | -8 | 9 | B H H H H B |
12 | Vejle | 13 | 1 | 1 | 11 | 12 | 31 | -19 | 4 | B B B H B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: