Đối đầu Naestved HG Nữ vs Solrod Nữ, 19h00 ngày 19/10
Kết quả Naestved HG Nữ vs Solrod Nữ
Đối đầu Naestved HG Nữ vs Solrod Nữ
Phong độ Naestved HG Nữ gần đây
Phong độ Solrod Nữ gần đây
Hạng 2 Đan Mạch nữ 2024-2025: Naestved HG Nữ vs Solrod Nữ
-
Giải đấu: Hạng 2 Đan Mạch nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Naestved HG Nữ vs Solrod Nữ trước đây
-
26/08/2024Solrod (W)1 - 2Naestved HG (W)1 - 1W
-
14/09/2023Solrod (W)1 - 4Naestved HG (W)0 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Naestved HG Nữ vs Solrod Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Naestved HG Nữ vs Solrod Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Naestved HG Nữ vs Solrod Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đan Mạch nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Naestved HG Nữ vs Solrod Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Naestved HG Nữ (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Naestved HG Nữ (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Naestved HG Nữ thắng
Bại: là số trận Naestved HG Nữ thua
Thắng: là số trận Naestved HG Nữ thắng
Bại: là số trận Naestved HG Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đan Mạch nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Naestved HG Nữ và Solrod Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đan Mạch nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đan Mạch nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland (W) | 10 | 9 | 0 | 1 | 46 | 5 | 41 | 27 | T T T T T T |
2 | Thisted FC (W) | 10 | 7 | 1 | 2 | 21 | 3 | 18 | 22 | B T T H T T |
3 | Naestved HG (W) | 10 | 3 | 5 | 2 | 11 | 12 | -1 | 14 | H B T H T H |
4 | ASA Aarhus (W) | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 21 | -4 | 14 | H T H T B B |
5 | Varde (W) | 10 | 4 | 1 | 5 | 13 | 17 | -4 | 13 | T B B H T B |
6 | Osterbro IF (W) | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 15 | -5 | 12 | T B B H B T |
7 | Aalborg (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 16 | -8 | 9 | B T H B B H |
8 | Solrod (W) | 10 | 0 | 1 | 9 | 6 | 43 | -37 | 1 | B B B B B B |
Cập nhật: