Đối đầu VSK Arhus vs Naesby, 18h30 ngày 19/10
Kết quả VSK Arhus vs Naesby
Đối đầu VSK Arhus vs Naesby
Phong độ VSK Arhus gần đây
Phong độ Naesby gần đây
Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025: VSK Arhus vs Naesby
-
Giải đấu: Hạng 3 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu VSK Arhus vs Naesby trước đây
-
07/09/2024Naesby4 - 1VSK Arhus2 - 1L
-
09/06/2024Naesby3 - 1VSK Arhus2 - 0L
-
20/04/2024VSK Arhus0 - 3Naesby0 - 0L
-
21/10/2023Naesby2 - 4VSK Arhus1 - 2W
-
23/09/2023VSK Arhus2 - 0Naesby0 - 0W
-
03/06/2023Naesby1 - 2VSK Arhus1 - 1W
-
29/04/2023VSK Arhus2 - 1Naesby0 - 0W
-
05/11/2022VSK Arhus1 - 0Naesby1 - 0W
-
15/10/2022Naesby2 - 0VSK Arhus1 - 0L
-
29/05/2022VSK Arhus4 - 2Naesby2 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu VSK Arhus vs Naesby
- Thống kê lịch sử đối đầu VSK Arhus vs Naesby: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu VSK Arhus vs Naesby: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Đan Mạch | 10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu VSK Arhus vs Naesby: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
VSK Arhus (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
VSK Arhus (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận VSK Arhus thắng
Bại: là số trận VSK Arhus thua
Thắng: là số trận VSK Arhus thắng
Bại: là số trận VSK Arhus thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội VSK Arhus và Naesby trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Holbaek | 11 | 7 | 2 | 2 | 15 | 6 | 9 | 23 | B T T T T T |
2 | VSK Arhus | 11 | 7 | 1 | 3 | 20 | 13 | 7 | 22 | B T H T T T |
3 | Bronshoj | 11 | 6 | 2 | 3 | 17 | 10 | 7 | 20 | H T T T B T |
4 | Brabrand | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 9 | 5 | 18 | H T H T B T |
5 | Naesby | 11 | 5 | 1 | 5 | 21 | 13 | 8 | 16 | T B B B T B |
6 | Odder IGF | 11 | 4 | 4 | 3 | 21 | 21 | 0 | 16 | H T H B T B |
7 | FA 2000 | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 12 | -1 | 15 | T B H T T B |
8 | Sundby BK | 11 | 3 | 4 | 4 | 11 | 14 | -3 | 13 | T B B H T T |
9 | Holstebro BK | 11 | 3 | 2 | 6 | 15 | 20 | -5 | 11 | B B H B B B |
10 | BK Avarta | 11 | 3 | 2 | 6 | 7 | 16 | -9 | 11 | H B H B B B |
11 | Young Boys FD | 11 | 2 | 4 | 5 | 9 | 19 | -10 | 10 | H B H H B T |
12 | IF Lyseng | 11 | 1 | 4 | 6 | 10 | 18 | -8 | 7 | H T H B B B |
Cập nhật: