Đối đầu Midtjylland (W) vs Thisted FC Nữ, 20h00 ngày 16/11
Kết quả Midtjylland (W) vs Thisted FC Nữ
Đối đầu Midtjylland (W) vs Thisted FC Nữ
Phong độ Midtjylland (W) gần đây
Phong độ Thisted FC Nữ gần đây
Hạng 2 Đan Mạch nữ 2024-2025: Midtjylland (W) vs Thisted FC Nữ
-
Giải đấu: Hạng 2 Đan Mạch nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Midtjylland (W) vs Thisted FC Nữ trước đây
-
07/09/2024Thisted FC (W)0 - 1Midtjylland (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Midtjylland (W) vs Thisted FC Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Midtjylland (W) vs Thisted FC Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Midtjylland (W) vs Thisted FC Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đan Mạch nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Midtjylland (W) vs Thisted FC Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Midtjylland (W) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Midtjylland (W) (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Midtjylland (W) thắng
Bại: là số trận Midtjylland (W) thua
Thắng: là số trận Midtjylland (W) thắng
Bại: là số trận Midtjylland (W) thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đan Mạch nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Midtjylland (W) và Thisted FC Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đan Mạch nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đan Mạch nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland (W) | 13 | 11 | 1 | 1 | 51 | 7 | 44 | 34 | T T T T T H |
2 | Thisted FC (W) | 13 | 10 | 1 | 2 | 25 | 3 | 22 | 31 | H T T T T T |
3 | ASA Aarhus (W) | 13 | 7 | 2 | 4 | 25 | 21 | 4 | 23 | T B B T T T |
4 | Naestved HG (W) | 13 | 4 | 5 | 4 | 13 | 16 | -3 | 17 | H T H T B B |
5 | Osterbro IF (W) | 13 | 4 | 4 | 5 | 17 | 19 | -2 | 16 | H B T B T H |
6 | Varde (W) | 13 | 4 | 1 | 8 | 13 | 26 | -13 | 13 | H T B B B B |
7 | Aalborg (W) | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 20 | -8 | 12 | B B H B B T |
8 | Solrod (W) | 13 | 0 | 1 | 12 | 9 | 53 | -44 | 1 | B B B B B B |
Cập nhật: