Đối đầu Viborg vs Midtjylland, 22h00 ngày 10/11
Kết quả Viborg vs Midtjylland
Đối đầu Viborg vs Midtjylland
Phong độ Viborg gần đây
Phong độ Midtjylland gần đây
VĐQG Đan Mạch 2024-2025: Viborg vs Midtjylland
-
Giải đấu: VĐQG Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Viborg vs Midtjylland trước đây
-
29/09/2024Midtjylland3 - 1Viborg1 - 1L
-
05/12/2023Midtjylland5 - 1Viborg2 - 1L
-
16/09/2023Viborg2 - 2Midtjylland0 - 0D
-
10/06/2023Viborg0 - 1Midtjylland0 - 0L
-
21/02/2023Viborg0 - 4Midtjylland0 - 1L
-
02/10/2022Midtjylland1 - 1Viborg1 - 1D
-
05/03/2022Midtjylland3 - 1Viborg3 - 1L
-
31/07/2021Viborg0 - 2Midtjylland0 - 0L
-
20/02/2017Midtjylland0 - 0Viborg0 - 0D
-
10/11/2022Viborg3 - 1Midtjylland3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Viborg vs Midtjylland
- Thống kê lịch sử đối đầu Viborg vs Midtjylland: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viborg vs Midtjylland: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch | 9 | 0 | 3 | 6 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viborg vs Midtjylland: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Viborg (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Viborg (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Viborg thắng
Bại: là số trận Viborg thua
Thắng: là số trận Viborg thắng
Bại: là số trận Viborg thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Viborg và Midtjylland trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland | 14 | 8 | 3 | 3 | 27 | 21 | 6 | 27 | H T B B T B |
2 | Aarhus AGF | 14 | 7 | 5 | 2 | 28 | 14 | 14 | 26 | H H H T B T |
3 | FC Copenhagen | 14 | 7 | 5 | 2 | 26 | 16 | 10 | 26 | T T H T H H |
4 | Randers FC | 14 | 6 | 6 | 2 | 27 | 17 | 10 | 24 | H H H T T T |
5 | Brondby IF | 14 | 6 | 4 | 4 | 27 | 19 | 8 | 22 | H B T B H T |
6 | Silkeborg | 14 | 5 | 7 | 2 | 27 | 21 | 6 | 22 | H H H H H H |
7 | Nordsjaelland | 14 | 6 | 4 | 4 | 27 | 25 | 2 | 22 | B T T H B T |
8 | Viborg | 14 | 4 | 5 | 5 | 27 | 25 | 2 | 17 | T B H H T B |
9 | Aalborg | 14 | 4 | 3 | 7 | 16 | 28 | -12 | 15 | B T H B H H |
10 | Sonderjyske | 15 | 3 | 3 | 9 | 17 | 35 | -18 | 12 | B B T B B H |
11 | Lyngby | 14 | 1 | 6 | 7 | 9 | 18 | -9 | 9 | H H H H B B |
12 | Vejle | 15 | 1 | 3 | 11 | 16 | 35 | -19 | 6 | B H B T H H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: