Đối đầu Lyngby vs Randers FC, 01h00 ngày 22/2
Kết quả Lyngby vs Randers FC
Đối đầu Lyngby vs Randers FC
Phong độ Lyngby gần đây
Phong độ Randers FC gần đây
VĐQG Đan Mạch 2024-2025: Lyngby vs Randers FC
-
Giải đấu: VĐQG Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/2/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lyngby vs Randers FC trước đây
-
06/10/2024Randers FC1 - 1Lyngby1 - 0D
-
05/05/2024Lyngby2 - 1Randers FC0 - 0W
-
31/03/2024Randers FC6 - 2Lyngby3 - 1L
-
24/02/2024Randers FC1 - 0Lyngby0 - 0L
-
20/08/2023Lyngby1 - 0Randers FC0 - 0W
-
26/02/2023Randers FC1 - 0Lyngby0 - 0L
-
04/09/2022Lyngby0 - 2Randers FC0 - 0L
-
07/03/2021Randers FC1 - 2Lyngby1 - 0W
-
07/12/2020Lyngby0 - 3Randers FC0 - 0L
-
03/11/2019Randers FC2 - 1Lyngby1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Lyngby vs Randers FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Lyngby vs Randers FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lyngby vs Randers FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch | 10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lyngby vs Randers FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lyngby (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Lyngby (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lyngby thắng
Bại: là số trận Lyngby thua
Thắng: là số trận Lyngby thắng
Bại: là số trận Lyngby thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lyngby và Randers FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Copenhagen | 18 | 10 | 6 | 2 | 34 | 20 | 14 | 36 | H H H T T T |
2 | Midtjylland | 18 | 11 | 3 | 4 | 32 | 22 | 10 | 36 | T B B T T T |
3 | Aarhus AGF | 18 | 8 | 7 | 3 | 34 | 18 | 16 | 31 | B T H B H T |
4 | Brondby IF | 18 | 8 | 6 | 4 | 35 | 23 | 12 | 30 | H T H H T T |
5 | Randers FC | 18 | 8 | 6 | 4 | 32 | 21 | 11 | 30 | T T B T T B |
6 | Silkeborg | 18 | 6 | 8 | 4 | 29 | 24 | 5 | 26 | H H T B H B |
7 | Nordsjaelland | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 29 | 1 | 26 | H B T H T B |
8 | Viborg | 18 | 5 | 6 | 7 | 30 | 31 | -1 | 21 | T B T H B B |
9 | Aalborg | 17 | 4 | 5 | 8 | 18 | 31 | -13 | 17 | B H H H H B |
10 | Sonderjyske | 18 | 4 | 4 | 10 | 22 | 41 | -19 | 16 | B B H H T B |
11 | Lyngby | 18 | 1 | 7 | 10 | 12 | 25 | -13 | 10 | B B H B B B |
12 | Vejle | 18 | 2 | 3 | 13 | 17 | 40 | -23 | 9 | T H H B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: