Đối đầu Midtjylland Reserve vs Lyngby Reserve, 20h00 ngày 20/3
Kết quả Midtjylland Reserve vs Lyngby Reserve
Đối đầu Midtjylland Reserve vs Lyngby Reserve
Phong độ Midtjylland Reserve gần đây
Phong độ Lyngby Reserve gần đây
Giải trẻ Đan Mạch 2024-2025: Midtjylland Reserve vs Lyngby Reserve
-
Giải đấu: Giải trẻ Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/3/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Midtjylland Reserve vs Lyngby Reserve trước đây
-
04/04/2018Lyngby Reserve5 - 1Midtjylland Reserve4 - 1L
-
06/03/2018Midtjylland Reserve3 - 0Lyngby Reserve1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Midtjylland Reserve vs Lyngby Reserve
- Thống kê lịch sử đối đầu Midtjylland Reserve vs Lyngby Reserve: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Midtjylland Reserve vs Lyngby Reserve: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải trẻ Đan Mạch | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Midtjylland Reserve vs Lyngby Reserve: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Midtjylland Reserve (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Midtjylland Reserve (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Midtjylland Reserve thắng
Bại: là số trận Midtjylland Reserve thua
Thắng: là số trận Midtjylland Reserve thắng
Bại: là số trận Midtjylland Reserve thua
BXH Vòng Bảng Giải trẻ Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Midtjylland Reserve và Lyngby Reserve trên Bảng xếp hạng của Giải trẻ Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải trẻ Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Randers FC Reserve | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 10 | B T T T H |
2 | Silkeborg IF Reserve | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 6 | 3 | 9 | B T T T |
3 | Viborg Reserve | 4 | 2 | 2 | 0 | 10 | 7 | 3 | 8 | T H T H |
4 | Midtjylland Reserve | 4 | 2 | 1 | 1 | 12 | 9 | 3 | 7 | T B H T |
5 | Hvidovre IF Reserve | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 7 | T H T B |
6 | Brondby Reserve | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 6 | T T B |
7 | Odense BK Reserve | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 | T H H |
8 | Esbjerg FB Reserve | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 3 | B T |
9 | FC Nordsjaelland Reserve | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B |
10 | Kobenhavn Reserve | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
11 | Lyngby Reserve | 3 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 | H H H |
12 | Sonderjyske Reserve | 4 | 1 | 0 | 3 | 7 | 10 | -3 | 3 | B B B T |
13 | Vejle Reserve | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | H B |
14 | Horsens Reserve | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 8 | -6 | 1 | B B B H |
15 | Aalborg BK Reserve | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | B |
16 | Aarhus AGF Reserve | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 10 | -7 | 0 | B B B |
Cập nhật: