Đối đầu AC Horsens vs Kolding FC, 00h00 ngày 26/4
Kết quả AC Horsens vs Kolding FC
Đối đầu AC Horsens vs Kolding FC
Phong độ AC Horsens gần đây
Phong độ Kolding FC gần đây
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025: AC Horsens vs Kolding FC
-
Giải đấu: Hạng Nhất Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AC Horsens vs Kolding FC trước đây
-
21/04/2025Kolding FC2 - 0AC Horsens1 - 0L
-
30/11/2024Kolding FC1 - 2AC Horsens0 - 0W
-
17/08/2024AC Horsens0 - 1Kolding FC0 - 1L
-
24/02/2024AC Horsens1 - 2Kolding FC0 - 0L
-
23/07/2023Kolding FC2 - 1AC Horsens0 - 1L
-
09/05/2010AC Horsens1 - 1Kolding FC0 - 1D
-
10/07/2021AC Horsens2 - 0Kolding FC0 - 0W
-
24/01/2021Kolding FC1 - 1AC Horsens1 - 0D
-
30/08/2020AC Horsens3 - 3Kolding FC0 - 1D
-
19/06/2018Kolding FC2 - 2AC Horsens2 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu AC Horsens vs Kolding FC
- Thống kê lịch sử đối đầu AC Horsens vs Kolding FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AC Horsens vs Kolding FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Đan Mạch | 6 | 1 | 1 | 4 |
Giao hữu CLB | 4 | 1 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AC Horsens vs Kolding FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AC Horsens (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
AC Horsens (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AC Horsens thắng
Bại: là số trận AC Horsens thua
Thắng: là số trận AC Horsens thắng
Bại: là số trận AC Horsens thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhất Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AC Horsens và Kolding FC trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 5 | 3 | 0 | 2 | 12 | 6 | 6 | 58 | T B T T B |
2 | Fredericia | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 1 | 8 | 53 | T T T H T |
3 | AC Horsens | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 10 | -5 | 46 | B T B T B |
4 | Hvidovre IF | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 43 | B B T H T |
5 | Kolding FC | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 9 | -1 | 40 | B T B B T |
6 | Esbjerg | 5 | 1 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 37 | T B B B B |
Upgrade Team
Cập nhật: