Đối đầu Silkeborg IF Reserve vs Kobenhavn Reserve, 22h00 ngày 29/5
Kết quả Silkeborg IF Reserve vs Kobenhavn Reserve
Đối đầu Silkeborg IF Reserve vs Kobenhavn Reserve
Phong độ Silkeborg IF Reserve gần đây
Phong độ Kobenhavn Reserve gần đây
Giải trẻ Đan Mạch 2024-2025: Silkeborg IF Reserve vs Kobenhavn Reserve
-
Giải đấu: Giải trẻ Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/5/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Silkeborg IF Reserve vs Kobenhavn Reserve trước đây
-
20/03/2017Kobenhavn Reserve0 - 3Silkeborg IF Reserve0 - 0W
-
07/04/2015Silkeborg IF Reserve2 - 0Kobenhavn Reserve1 - 0W
-
23/02/2015Kobenhavn Reserve2 - 0Silkeborg IF Reserve1 - 0L
-
01/05/2012Kobenhavn Reserve1 - 3Silkeborg IF Reserve0 - 1W
-
12/03/2012Silkeborg IF Reserve0 - 1Kobenhavn Reserve0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Silkeborg IF Reserve vs Kobenhavn Reserve
- Thống kê lịch sử đối đầu Silkeborg IF Reserve vs Kobenhavn Reserve: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Silkeborg IF Reserve vs Kobenhavn Reserve: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải trẻ Đan Mạch | 5 | 3 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Silkeborg IF Reserve vs Kobenhavn Reserve: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Silkeborg IF Reserve (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Silkeborg IF Reserve (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Silkeborg IF Reserve thắng
Bại: là số trận Silkeborg IF Reserve thua
Thắng: là số trận Silkeborg IF Reserve thắng
Bại: là số trận Silkeborg IF Reserve thua
BXH Vòng Bảng Giải trẻ Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Silkeborg IF Reserve và Kobenhavn Reserve trên Bảng xếp hạng của Giải trẻ Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải trẻ Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viborg Reserve | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 9 | 6 | 12 | T H H T H T |
2 | Randers FC Reserve | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 10 | B T T T H |
3 | Midtjylland Reserve | 6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 12 | 3 | 10 | T B H T B T |
4 | Hvidovre IF Reserve | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 | T H T B B T |
5 | Lyngby Reserve | 6 | 2 | 3 | 1 | 13 | 6 | 7 | 9 | H H H T B T |
6 | Silkeborg IF Reserve | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 6 | 3 | 9 | B T T T |
7 | Brondby Reserve | 5 | 3 | 0 | 2 | 10 | 8 | 2 | 9 | T T B T B |
8 | Esbjerg FB Reserve | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 7 | 1 | 6 | B T B T |
9 | Sonderjyske Reserve | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 12 | -1 | 6 | B B B T T B |
10 | Odense BK Reserve | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 | T H H |
11 | Aalborg BK Reserve | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 8 | -1 | 5 | H B H T |
12 | Vejle Reserve | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 10 | -5 | 4 | H B T B B |
13 | Aarhus AGF Reserve | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 19 | -11 | 4 | B B B T B H |
14 | FC Nordsjaelland Reserve | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B |
15 | Kobenhavn Reserve | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
16 | Horsens Reserve | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 13 | -10 | 1 | B B B H B B |
Cập nhật: