Đối đầu Kobenhavn Reserve vs Randers FC Reserve, 19h00 ngày 11/1
Kết quả Kobenhavn Reserve vs Randers FC Reserve
Nhận định dự đoán Kobenhavn Reserve vs Randers FC Reserve, lúc 19h00 ngày 11/1/2024
Đối đầu Kobenhavn Reserve vs Randers FC Reserve
Phong độ Kobenhavn Reserve gần đây
Phong độ Randers FC Reserve gần đây
Giải trẻ Đan Mạch 2024-2025: Kobenhavn Reserve vs Randers FC Reserve
-
Giải đấu: Giải trẻ Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/3/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kobenhavn Reserve vs Randers FC Reserve trước đây
-
31/05/2023Kobenhavn Reserve1 - 1Randers FC Reserve0 - 1D
-
05/05/2015Randers FC Reserve0 - 1Kobenhavn Reserve0 - 0W
-
16/02/2015Kobenhavn Reserve0 - 1Randers FC Reserve0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Kobenhavn Reserve vs Randers FC Reserve
- Thống kê lịch sử đối đầu Kobenhavn Reserve vs Randers FC Reserve: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kobenhavn Reserve vs Randers FC Reserve: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải trẻ Đan Mạch | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kobenhavn Reserve vs Randers FC Reserve: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kobenhavn Reserve (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Kobenhavn Reserve (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kobenhavn Reserve thắng
Bại: là số trận Kobenhavn Reserve thua
Thắng: là số trận Kobenhavn Reserve thắng
Bại: là số trận Kobenhavn Reserve thua
BXH Vòng Bảng Giải trẻ Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kobenhavn Reserve và Randers FC Reserve trên Bảng xếp hạng của Giải trẻ Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải trẻ Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nordsjaelland Reserve | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 5 | 10 | 13 | T B H T T T |
2 | Aalborg BK Reserve | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 11 | 2 | 13 | T B B T H T |
3 | Odense BK Reserve | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 7 | 4 | 12 | T T T B T |
4 | Esbjerg FB Reserve | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 7 | 3 | 12 | T B T T T B |
5 | Horsens Reserve | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 5 | 2 | 9 | H T T H B H |
6 | Kobenhavn Reserve | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 8 | 0 | 9 | B T T H H H |
7 | Brondby Reserve | 5 | 2 | 2 | 1 | 11 | 10 | 1 | 8 | H T B H T |
8 | Aarhus AGF Reserve | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 13 | -2 | 7 | B H T B T B |
9 | Viborg Reserve | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 14 | -7 | 7 | B H B T B T |
10 | Randers FC Reserve | 6 | 1 | 3 | 2 | 10 | 9 | 1 | 6 | B H B T H H |
11 | Midtjylland Reserve | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 8 | -3 | 6 | B B T B T B |
12 | Sonderjyske Reserve | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 13 | -4 | 6 | B T B B T B |
13 | Lyngby Reserve | 5 | 1 | 2 | 2 | 13 | 8 | 5 | 5 | B H T H B |
14 | Silkeborg IF Reserve | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 10 | -4 | 5 | T H B B H B |
15 | Vejle Reserve | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 15 | -8 | 4 | B B B H B T |
Cập nhật: