Đối đầu Jammerbugt vs Roskilde, 20h00 ngày 05/6
Kết quả Jammerbugt vs Roskilde
Đối đầu Jammerbugt vs Roskilde
Phong độ Jammerbugt gần đây
Phong độ Roskilde gần đây
Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025: Jammerbugt vs Roskilde
-
Giải đấu: Hạng 2 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/6/2023 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jammerbugt vs Roskilde trước đây
-
29/04/2023Roskilde3 - 0Jammerbugt0 - 0L
-
19/11/2022Roskilde3 - 0Jammerbugt0 - 0L
-
10/09/2022Jammerbugt0 - 3Roskilde0 - 0L
-
05/04/2012Jammerbugt1 - 2Roskilde1 - 1L
-
21/08/2011Roskilde5 - 1Jammerbugt1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Jammerbugt vs Roskilde
- Thống kê lịch sử đối đầu Jammerbugt vs Roskilde: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jammerbugt vs Roskilde: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Denmark - 2.Liga | 3 | 0 | 0 | 3 |
Hạng Nhất Đan Mạch | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jammerbugt vs Roskilde: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jammerbugt (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Jammerbugt (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jammerbugt thắng
Bại: là số trận Jammerbugt thua
Thắng: là số trận Jammerbugt thắng
Bại: là số trận Jammerbugt thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jammerbugt và Roskilde trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | B93 Copenhagen | 22 | 16 | 2 | 4 | 47 | 24 | 23 | 50 | T T T T B T |
2 | Aarhus Fremad | 22 | 14 | 6 | 2 | 47 | 19 | 28 | 48 | T H T T H H |
3 | Kolding FC | 22 | 14 | 5 | 3 | 44 | 18 | 26 | 47 | T T T H T T |
4 | Esbjerg | 22 | 13 | 4 | 5 | 42 | 23 | 19 | 43 | B T B T B H |
5 | AB Copenhagen | 22 | 12 | 6 | 4 | 51 | 28 | 23 | 42 | H T B H H H |
6 | Thisted FC | 22 | 8 | 4 | 10 | 26 | 31 | -5 | 28 | B B T T T H |
7 | Brabrand | 22 | 7 | 5 | 10 | 24 | 33 | -9 | 26 | B T T H T H |
8 | HIK Hellerup | 22 | 7 | 3 | 12 | 25 | 41 | -16 | 24 | T B B T H B |
9 | Skive IK | 22 | 5 | 8 | 9 | 27 | 35 | -8 | 23 | B B B B H H |
10 | Roskilde | 22 | 5 | 6 | 11 | 31 | 34 | -3 | 21 | B B B B B H |
11 | BK Frem | 22 | 3 | 7 | 12 | 23 | 38 | -15 | 16 | T B B T H H |
12 | Jammerbugt | 22 | 0 | 0 | 22 | 1 | 64 | -63 | -1 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: