Đối đầu Horsens U19 vs Vejle U19, 17h00 ngày 30/11
Kết quả Horsens U19 vs Vejle U19
Đối đầu Horsens U19 vs Vejle U19
Phong độ Horsens U19 gần đây
Phong độ Vejle U19 gần đây
VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025: Horsens U19 vs Vejle U19
-
Giải đấu: VĐQG Đan Mạch U19Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Horsens U19 vs Vejle U19 trước đây
-
27/04/2024Vejle U190 - 0Horsens U190 - 0D
-
19/08/2023Horsens U191 - 3Vejle U190 - 0L
-
01/04/2023Vejle U190 - 1Horsens U190 - 0W
-
05/11/2022Horsens U192 - 1Vejle U190 - 0W
-
31/03/2022Vejle U190 - 0Horsens U190 - 0D
-
06/11/2021Horsens U190 - 2Vejle U190 - 2L
-
24/04/2021Vejle U193 - 1Horsens U193 - 0L
-
25/11/2020Horsens U191 - 0Vejle U191 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Horsens U19 vs Vejle U19
- Thống kê lịch sử đối đầu Horsens U19 vs Vejle U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Horsens U19 vs Vejle U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch U19 | 8 | 3 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Horsens U19 vs Vejle U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Horsens U19 (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Horsens U19 (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Horsens U19 thắng
Bại: là số trận Horsens U19 thua
Thắng: là số trận Horsens U19 thắng
Bại: là số trận Horsens U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch U19 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Horsens U19 và Vejle U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch U19 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nordsjaelland U19 | 10 | 8 | 1 | 1 | 20 | 3 | 17 | 25 | B T T T T H |
2 | Midtjylland U19 | 11 | 8 | 0 | 3 | 40 | 17 | 23 | 24 | T T T T T T |
3 | Odense BK U19 | 12 | 7 | 2 | 3 | 28 | 16 | 12 | 23 | B B T T H H |
4 | Aalborg BK U19 | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 17 | -2 | 20 | T T T T B T |
5 | Silkeborg U19 | 12 | 5 | 4 | 3 | 17 | 17 | 0 | 19 | B H T B H T |
6 | FC Kobenhavn U19 | 11 | 5 | 3 | 3 | 27 | 16 | 11 | 18 | H H T T B H |
7 | Aarhus AGF U19 | 11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 15 | 4 | 17 | T T B T H B |
8 | BrondbyU19 | 12 | 4 | 2 | 6 | 32 | 28 | 4 | 14 | T B T B T H |
9 | Vejle U19 | 10 | 3 | 4 | 3 | 14 | 20 | -6 | 13 | T T H B B H |
10 | Horsens U19 | 12 | 3 | 3 | 6 | 17 | 23 | -6 | 12 | B H B B T B |
11 | Lyngby Fodbold Club U19 | 11 | 3 | 2 | 6 | 18 | 32 | -14 | 11 | B H B B B T |
12 | Esbjerg U19 | 12 | 3 | 2 | 7 | 16 | 32 | -16 | 11 | B H B T T B |
13 | Randers Freja U19 | 11 | 3 | 1 | 7 | 12 | 23 | -11 | 10 | T B H B B B |
14 | Sonderjyske U19 | 12 | 2 | 0 | 10 | 14 | 30 | -16 | 6 | B B B B B B |
Cập nhật: