Đối đầu Hobro vs Vendsyssel, 00h30 ngày 22/2
Kết quả Hobro vs Vendsyssel
Đối đầu Hobro vs Vendsyssel
Phong độ Hobro gần đây
Phong độ Vendsyssel gần đây
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025: Hobro vs Vendsyssel
-
Giải đấu: Hạng Nhất Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/2/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hobro vs Vendsyssel trước đây
-
22/08/2024Vendsyssel0 - 3Hobro0 - 1W
-
14/05/2024Hobro4 - 1Vendsyssel0 - 1W
-
28/04/2024Vendsyssel3 - 1Hobro0 - 1L
-
16/03/2024Vendsyssel1 - 1Hobro1 - 1D
-
13/08/2023Hobro0 - 1Vendsyssel0 - 0L
-
19/02/2023Hobro3 - 1Vendsyssel1 - 0W
-
17/08/2022Vendsyssel1 - 0Hobro1 - 0L
-
19/05/2022Hobro2 - 0Vendsyssel1 - 0W
-
05/07/2023Hobro0 - 1Vendsyssel0 - 0L
-
09/07/2022Hobro2 - 2Vendsyssel1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Hobro vs Vendsyssel
- Thống kê lịch sử đối đầu Hobro vs Vendsyssel: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hobro vs Vendsyssel: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Đan Mạch | 8 | 4 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hobro vs Vendsyssel: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hobro (sân nhà) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Hobro (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hobro thắng
Bại: là số trận Hobro thua
Thắng: là số trận Hobro thắng
Bại: là số trận Hobro thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhất Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hobro và Vendsyssel trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 18 | 14 | 3 | 1 | 45 | 19 | 26 | 45 | T T T T H H |
2 | Fredericia | 18 | 12 | 1 | 5 | 42 | 21 | 21 | 37 | T T B T T T |
3 | Esbjerg | 18 | 10 | 1 | 7 | 37 | 31 | 6 | 31 | B B T T T B |
4 | AC Horsens | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 22 | 6 | 31 | T B T B H T |
5 | Hvidovre IF | 18 | 8 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 29 | B T B B T T |
6 | Hillerod Fodbold | 18 | 6 | 6 | 6 | 28 | 25 | 3 | 24 | B T T H B T |
7 | Kolding FC | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 12 | 3 | 24 | T T T H B B |
8 | Hobro | 18 | 6 | 4 | 8 | 27 | 33 | -6 | 22 | B B B H T B |
9 | Vendsyssel | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 20 | B B H H H T |
10 | B93 Copenhagen | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 36 | -17 | 18 | T B B B B H |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 18 | 4 | 3 | 11 | 20 | 36 | -16 | 15 | T B H T H B |
12 | Roskilde | 18 | 2 | 1 | 15 | 12 | 37 | -25 | 7 | B T B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: