Đối đầu Fredericia vs Hobro, 23h30 ngày 16/9
Kết quả Fredericia vs Hobro
Đối đầu Fredericia vs Hobro
Phong độ Fredericia gần đây
Phong độ Hobro gần đây
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025: Fredericia vs Hobro
-
Giải đấu: Hạng Nhất Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/9/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fredericia vs Hobro trước đây
-
02/06/2024Fredericia0 - 1Hobro0 - 0L
-
20/04/2024Hobro1 - 2Fredericia0 - 1W
-
25/02/2024Hobro0 - 2Fredericia0 - 1W
-
23/07/2023Fredericia0 - 2Hobro0 - 1L
-
05/05/2023Fredericia2 - 2Hobro0 - 0D
-
23/04/2023Hobro0 - 1Fredericia0 - 1W
-
23/10/2022Fredericia0 - 0Hobro0 - 0D
-
11/09/2022Hobro1 - 3Fredericia0 - 1W
-
12/03/2022Hobro3 - 1Fredericia1 - 1L
-
23/07/2021Fredericia2 - 0Hobro2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Fredericia vs Hobro
- Thống kê lịch sử đối đầu Fredericia vs Hobro: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fredericia vs Hobro: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Đan Mạch | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fredericia vs Hobro: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fredericia (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Fredericia (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fredericia thắng
Bại: là số trận Fredericia thua
Thắng: là số trận Fredericia thắng
Bại: là số trận Fredericia thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhất Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fredericia và Hobro trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 9 | 8 | 1 | 0 | 22 | 4 | 18 | 25 | T T T T T H |
2 | Esbjerg | 9 | 6 | 0 | 3 | 22 | 17 | 5 | 18 | B T T T T T |
3 | Fredericia | 8 | 5 | 0 | 3 | 18 | 13 | 5 | 15 | B T T B B T |
4 | AC Horsens | 9 | 4 | 3 | 2 | 15 | 13 | 2 | 15 | T B T H H H |
5 | Kolding FC | 9 | 3 | 4 | 2 | 8 | 5 | 3 | 13 | B T B H T H |
6 | Hvidovre IF | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 8 | 2 | 13 | T H H T H B |
7 | Hillerod Fodbold | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 12 | B T H H B T |
8 | Hobro | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 14 | -1 | 11 | T T H T B B |
9 | B93 Copenhagen | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 14 | -2 | 11 | B B T H T B |
10 | Vendsyssel | 9 | 3 | 1 | 5 | 11 | 18 | -7 | 10 | T B B H B B |
11 | Roskilde | 9 | 1 | 1 | 7 | 7 | 16 | -9 | 4 | B B B H B T |
12 | Herfolge Boldklub Koge | 9 | 0 | 1 | 8 | 8 | 26 | -18 | 1 | B B B B B H |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: