Đối đầu Hobro vs Hillerod Fodbold, 01h00 ngày 12/11
Kết quả Hobro vs Hillerod Fodbold
Đối đầu Hobro vs Hillerod Fodbold
Phong độ Hobro gần đây
Phong độ Hillerod Fodbold gần đây
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025: Hobro vs Hillerod Fodbold
-
Giải đấu: Hạng Nhất Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/11/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hobro vs Hillerod Fodbold trước đây
-
21/07/2024Hillerod Fodbold2 - 2Hobro1 - 1D
-
14/11/2023Hobro0 - 0Hillerod Fodbold0 - 0D
-
05/08/2023Hillerod Fodbold0 - 1Hobro0 - 0W
-
03/06/2023Hillerod Fodbold0 - 0Hobro0 - 0D
-
10/04/2023Hobro2 - 1Hillerod Fodbold1 - 0W
-
11/02/2023Hillerod Fodbold2 - 2Hobro1 - 2D
-
20/08/2022Hobro1 - 1Hillerod Fodbold1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Hobro vs Hillerod Fodbold
- Thống kê lịch sử đối đầu Hobro vs Hillerod Fodbold: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 5 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hobro vs Hillerod Fodbold: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Đan Mạch | 7 | 2 | 5 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hobro vs Hillerod Fodbold: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hobro (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Hobro (sân khách) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hobro thắng
Bại: là số trận Hobro thua
Thắng: là số trận Hobro thắng
Bại: là số trận Hobro thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhất Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hobro và Hillerod Fodbold trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 16 | 14 | 1 | 1 | 41 | 15 | 26 | 43 | T B T T T T |
2 | Fredericia | 16 | 10 | 1 | 5 | 39 | 21 | 18 | 31 | T B T T B T |
3 | Esbjerg | 16 | 9 | 1 | 6 | 35 | 28 | 7 | 28 | H T B B T T |
4 | AC Horsens | 16 | 8 | 3 | 5 | 26 | 21 | 5 | 27 | T T T B T B |
5 | Kolding FC | 16 | 6 | 6 | 4 | 14 | 9 | 5 | 24 | B H T T T H |
6 | Hvidovre IF | 16 | 6 | 5 | 5 | 18 | 15 | 3 | 23 | T H B T B B |
7 | Hillerod Fodbold | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 | 20 | 0 | 20 | B H H B T T |
8 | Hobro | 15 | 5 | 3 | 7 | 23 | 29 | -6 | 18 | T B T B B B |
9 | B93 Copenhagen | 16 | 5 | 2 | 9 | 15 | 31 | -16 | 17 | B B T B B B |
10 | Vendsyssel | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 27 | -9 | 16 | B H B B H H |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 16 | 4 | 2 | 10 | 19 | 31 | -12 | 14 | T T T B H T |
12 | Roskilde | 16 | 2 | 1 | 13 | 12 | 33 | -21 | 7 | B B B T B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: