Đối đầu Thisted FC vs HIK Hellerup, 19h00 ngày 06/10
Kết quả Thisted FC vs HIK Hellerup
Đối đầu Thisted FC vs HIK Hellerup
Phong độ Thisted FC gần đây
Phong độ HIK Hellerup gần đây
Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025: Thisted FC vs HIK Hellerup
-
Giải đấu: Hạng 2 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/10/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Thisted FC vs HIK Hellerup trước đây
-
19/05/2024Thisted FC1 - 0HIK Hellerup1 - 0W
-
20/04/2024HIK Hellerup1 - 0Thisted FC1 - 0L
-
21/10/2023Thisted FC0 - 1HIK Hellerup0 - 1L
-
16/09/2023HIK Hellerup2 - 3Thisted FC2 - 1W
-
22/10/2022HIK Hellerup2 - 1Thisted FC2 - 0L
-
02/10/2022Thisted FC3 - 0HIK Hellerup1 - 0W
-
11/06/2022Thisted FC3 - 1HIK Hellerup2 - 0W
-
30/04/2022HIK Hellerup0 - 2Thisted FC0 - 1W
-
30/10/2021HIK Hellerup0 - 1Thisted FC0 - 0W
-
12/09/2021Thisted FC3 - 1HIK Hellerup1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Thisted FC vs HIK Hellerup
- Thống kê lịch sử đối đầu Thisted FC vs HIK Hellerup: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thisted FC vs HIK Hellerup: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đan Mạch | 10 | 7 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thisted FC vs HIK Hellerup: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Thisted FC (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Thisted FC (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Thisted FC thắng
Bại: là số trận Thisted FC thua
Thắng: là số trận Thisted FC thắng
Bại: là số trận Thisted FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Thisted FC và HIK Hellerup trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fremad Amager | 10 | 8 | 1 | 1 | 19 | 10 | 9 | 25 | B T T T T T |
2 | Middelfart G og | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 8 | 7 | 16 | T T B H T T |
3 | Aarhus Fremad | 9 | 5 | 1 | 3 | 14 | 10 | 4 | 16 | B H T T T B |
4 | Skive IK | 9 | 5 | 0 | 4 | 13 | 8 | 5 | 15 | B T T T T B |
5 | Naestved | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 12 | -3 | 15 | T H H B T T |
6 | HIK Hellerup | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 7 | 6 | 14 | T T B H T H |
7 | BK Frem | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 9 | 1 | 14 | T B H B B T |
8 | Helsingor | 10 | 4 | 1 | 5 | 14 | 13 | 1 | 13 | H B T B T B |
9 | AB Copenhagen | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 12 | -1 | 12 | T T H B B H |
10 | Ishoj IF | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 15 | -4 | 8 | B B T H T B |
11 | Thisted FC | 9 | 2 | 2 | 5 | 4 | 10 | -6 | 8 | B B H B B B |
12 | Nykobing FC | 10 | 1 | 0 | 9 | 2 | 21 | -19 | 3 | B B B B B B |
Cập nhật: