Đối đầu Ishoj IF vs HIK Hellerup, 19h00 ngày 09/11
Kết quả Ishoj IF vs HIK Hellerup
Đối đầu Ishoj IF vs HIK Hellerup
Phong độ Ishoj IF gần đây
Phong độ HIK Hellerup gần đây
Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025: Ishoj IF vs HIK Hellerup
-
Giải đấu: Hạng 2 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ishoj IF vs HIK Hellerup trước đây
-
17/08/2024HIK Hellerup2 - 0Ishoj IF1 - 0L
-
20/06/2015Ishoj IF2 - 0HIK Hellerup1 - 0W
-
20/09/2014HIK Hellerup2 - 0Ishoj IF0 - 0L
-
07/06/2014Ishoj IF1 - 4HIK Hellerup1 - 2L
-
01/10/2013HIK Hellerup0 - 2Ishoj IF0 - 0W
-
27/04/2013Ishoj IF1 - 1HIK Hellerup1 - 1D
-
01/09/2012HIK Hellerup4 - 4Ishoj IF2 - 2D
-
21/04/2012Ishoj IF1 - 3HIK Hellerup0 - 1L
-
13/08/2011HIK Hellerup3 - 1Ishoj IF0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ishoj IF vs HIK Hellerup
- Thống kê lịch sử đối đầu Ishoj IF vs HIK Hellerup: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 2 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ishoj IF vs HIK Hellerup: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đan Mạch | 9 | 2 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ishoj IF vs HIK Hellerup: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ishoj IF (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ishoj IF (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ishoj IF thắng
Bại: là số trận Ishoj IF thua
Thắng: là số trận Ishoj IF thắng
Bại: là số trận Ishoj IF thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ishoj IF và HIK Hellerup trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fremad Amager | 14 | 10 | 2 | 2 | 23 | 12 | 11 | 32 | T T T T H B |
2 | Aarhus Fremad | 14 | 9 | 1 | 4 | 26 | 14 | 12 | 28 | B T T B T T |
3 | Middelfart G og | 14 | 7 | 3 | 4 | 23 | 14 | 9 | 24 | T T B T H H |
4 | HIK Hellerup | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 11 | 5 | 19 | H B B H T H |
5 | BK Frem | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 16 | 0 | 19 | T B T B H H |
6 | Naestved | 14 | 5 | 4 | 5 | 13 | 17 | -4 | 19 | T T B H B T |
7 | Helsingor | 14 | 5 | 3 | 6 | 18 | 18 | 0 | 18 | T B T B H H |
8 | Skive IK | 14 | 5 | 3 | 6 | 17 | 19 | -2 | 18 | B B H H H B |
9 | Thisted FC | 14 | 4 | 5 | 5 | 11 | 13 | -2 | 17 | B T H H H T |
10 | Ishoj IF | 14 | 4 | 4 | 6 | 16 | 20 | -4 | 16 | B T H H B T |
11 | AB Copenhagen | 14 | 3 | 6 | 5 | 13 | 17 | -4 | 15 | H B H H H B |
12 | Nykobing FC | 14 | 2 | 1 | 11 | 7 | 28 | -21 | 7 | B B B T H B |
Cập nhật: