Đối đầu Helsingor vs Vendsyssel, 00h00 ngày 10/10
Kết quả Helsingor vs Vendsyssel
Nhận định Helsingor vs Vendsyssel, vòng 12 Hạng nhất Đan Mạch 0h00 ngày 10/10
Đối đầu Helsingor vs Vendsyssel
Phong độ Helsingor gần đây
Phong độ Vendsyssel gần đây
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025: Helsingor vs Vendsyssel
-
Giải đấu: Hạng Nhất Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/10/2023 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Helsingor vs Vendsyssel trước đây
-
05/08/2023Vendsyssel2 - 1Helsingor0 - 1L
-
20/05/2023Vendsyssel2 - 0Helsingor1 - 0L
-
01/04/2023Helsingor0 - 0Vendsyssel0 - 0D
-
29/10/2022Helsingor0 - 0Vendsyssel0 - 0D
-
01/10/2022Vendsyssel4 - 1Helsingor2 - 0L
-
24/10/2021Vendsyssel2 - 2Helsingor2 - 2D
-
14/08/2021Helsingor3 - 1Vendsyssel0 - 1W
-
07/03/2021Vendsyssel1 - 2Helsingor1 - 1W
-
19/09/2020Helsingor3 - 0Vendsyssel1 - 0W
-
14/05/2017Helsingor0 - 1Vendsyssel0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Helsingor vs Vendsyssel
- Thống kê lịch sử đối đầu Helsingor vs Vendsyssel: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Helsingor vs Vendsyssel: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Đan Mạch | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Helsingor vs Vendsyssel: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Helsingor (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Helsingor (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Helsingor thắng
Bại: là số trận Helsingor thua
Thắng: là số trận Helsingor thắng
Bại: là số trận Helsingor thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhất Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Helsingor và Vendsyssel trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aalborg | 12 | 9 | 3 | 0 | 28 | 7 | 21 | 30 | T T H T T T |
2 | Sonderjyske | 12 | 8 | 3 | 1 | 33 | 14 | 19 | 27 | T H H T T T |
3 | Fredericia | 12 | 7 | 2 | 3 | 22 | 13 | 9 | 23 | H T H T T B |
4 | Kolding FC | 12 | 7 | 1 | 4 | 22 | 17 | 5 | 22 | T B T B T T |
5 | Hobro | 12 | 6 | 0 | 6 | 17 | 14 | 3 | 18 | B T B T B B |
6 | AC Horsens | 12 | 5 | 2 | 5 | 14 | 16 | -2 | 17 | T H T T H B |
7 | Vendsyssel | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 17 | -2 | 14 | T T B H B B |
8 | Hillerod Fodbold | 12 | 3 | 3 | 6 | 18 | 19 | -1 | 12 | B H B H H T |
9 | Herfolge Boldklub Koge | 12 | 3 | 2 | 7 | 13 | 25 | -12 | 11 | H H B B T B |
10 | B93 Copenhagen | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 26 | -15 | 11 | B H T B B B |
11 | Helsingor | 11 | 2 | 2 | 7 | 12 | 25 | -13 | 8 | B B B H B B |
12 | Naestved | 12 | 1 | 4 | 7 | 14 | 26 | -12 | 7 | B H H H B T |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: