Đối đầu Odense BK Nữ vs HB Koge Nữ, 18h00 ngày 12/10
Kết quả Odense BK Nữ vs HB Koge Nữ
Đối đầu Odense BK Nữ vs HB Koge Nữ
Phong độ Odense BK Nữ gần đây
Phong độ HB Koge Nữ gần đây
VĐQG Đan Mạch nữ 2024-2025: Odense BK Nữ vs HB Koge Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Đan Mạch nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/10/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Odense BK Nữ vs HB Koge Nữ trước đây
-
31/08/2024HB Koge (W)0 - 1Odense BK (W)0 - 1W
-
18/06/2020Odense BK (W)0 - 2HB Koge (W)0 - 1L
-
24/10/2019HB Koge (W)0 - 1Odense BK (W)0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Odense BK Nữ vs HB Koge Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Odense BK Nữ vs HB Koge Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Odense BK Nữ vs HB Koge Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch nữ | 2 | 1 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Odense BK Nữ vs HB Koge Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Odense BK Nữ (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Odense BK Nữ (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Odense BK Nữ thắng
Bại: là số trận Odense BK Nữ thua
Thắng: là số trận Odense BK Nữ thắng
Bại: là số trận Odense BK Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Odense BK Nữ và HB Koge Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nordsjaelland (W) | 8 | 7 | 0 | 1 | 19 | 6 | 13 | 21 | T T T B T T |
2 | Fortuna Hjorring (W) | 8 | 6 | 2 | 0 | 19 | 3 | 16 | 20 | T T H T H T |
3 | Brondby IF (W) | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 8 | 5 | 14 | T B H T T T |
4 | Odense BK (W) | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 9 | 2 | 12 | B T H H T B |
5 | HB Koge (W) | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 8 | 2 | 10 | B B T T H B |
6 | Boldklubben AF 1893 (W) | 8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 18 | -10 | 5 | H B B H B T |
7 | Kolding BK (W) | 8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 20 | -14 | 5 | H B H B B B |
8 | AGF Kvindefodbold APS (W) | 8 | 1 | 0 | 7 | 5 | 19 | -14 | 3 | B T B B B B |
Cập nhật: