Đối đầu HB Koge Nữ vs Kolding BK Nữ, 20h00 ngày 20/10
Kết quả HB Koge Nữ vs Kolding BK Nữ
Đối đầu HB Koge Nữ vs Kolding BK Nữ
Phong độ HB Koge Nữ gần đây
Phong độ Kolding BK Nữ gần đây
VĐQG Đan Mạch nữ 2024-2025: HB Koge Nữ vs Kolding BK Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Đan Mạch nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu HB Koge Nữ vs Kolding BK Nữ trước đây
-
21/09/2024Kolding BK (W)1 - 2HB Koge (W)1 - 1W
-
25/05/2024Kolding BK (W)0 - 4HB Koge (W)0 - 3W
-
29/03/2024HB Koge (W)1 - 1Kolding BK (W)0 - 1D
-
19/11/2023Kolding BK (W)0 - 2HB Koge (W)0 - 2W
-
16/09/2023HB Koge (W)5 - 0Kolding BK (W)2 - 0W
-
27/05/2023HB Koge (W)4 - 0Kolding BK (W)1 - 0W
-
05/05/2023Kolding BK (W)0 - 2HB Koge (W)0 - 1W
-
03/12/2022Kolding BK (W)1 - 2HB Koge (W)0 - 1W
-
17/09/2022HB Koge (W)5 - 1Kolding BK (W)4 - 0W
-
21/05/2022Kolding BK (W)0 - 3HB Koge (W)0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu HB Koge Nữ vs Kolding BK Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu HB Koge Nữ vs Kolding BK Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HB Koge Nữ vs Kolding BK Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch nữ | 10 | 9 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HB Koge Nữ vs Kolding BK Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HB Koge Nữ (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
HB Koge Nữ (sân khách) | 6 | 6 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận HB Koge Nữ thắng
Bại: là số trận HB Koge Nữ thua
Thắng: là số trận HB Koge Nữ thắng
Bại: là số trận HB Koge Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HB Koge Nữ và Kolding BK Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nordsjaelland (W) | 10 | 9 | 0 | 1 | 22 | 6 | 16 | 27 | T B T T T T |
2 | Fortuna Hjorring (W) | 9 | 6 | 3 | 0 | 21 | 5 | 16 | 21 | T H T H T H |
3 | Brondby IF (W) | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 11 | 4 | 15 | H T T T H B |
4 | Odense BK (W) | 10 | 3 | 4 | 3 | 12 | 12 | 0 | 13 | H H T B H B |
5 | HB Koge (W) | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 9 | 2 | 11 | B T T H B H |
6 | Boldklubben AF 1893 (W) | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 18 | -9 | 8 | B B H B T T |
7 | AGF Kvindefodbold APS (W) | 10 | 2 | 0 | 8 | 6 | 20 | -14 | 6 | B B B B B T |
8 | Kolding BK (W) | 9 | 1 | 2 | 6 | 6 | 21 | -15 | 5 | B H B B B B |
Cập nhật: