Đối đầu Nordsjaelland Nữ vs HB Koge Nữ, 20h00 ngày 05/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Đan Mạch nữ 2024-2025: Nordsjaelland Nữ vs HB Koge Nữ

  • Giải đấu: VĐQG Đan Mạch nữ
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 05/10/2024 20:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Nordsjaelland Nữ vs HB Koge Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Nordsjaelland Nữ vs HB Koge Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Nordsjaelland Nữ vs HB Koge Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 4 3 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Nordsjaelland Nữ vs HB Koge Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Đan Mạch nữ 8 3 2 3
Cúp Quốc Gia Đan Mạch nữ 1 0 1 0
Giao hữu CLB 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Nordsjaelland Nữ vs HB Koge Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Nordsjaelland Nữ (sân nhà) 3 1 2 0
Nordsjaelland Nữ (sân khách) 7 3 1 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nordsjaelland Nữ thắng
Bại: là số trận Nordsjaelland Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch nữ mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nordsjaelland NữHB Koge Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Đan Mạch nữ 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Nordsjaelland (W) 7 6 0 1 17 6 11 18 T T T T B T
2 Fortuna Hjorring (W) 7 5 2 0 16 3 13 17 T T T H T H
3 Odense BK (W) 7 3 3 1 11 6 5 12 H B T H H T
4 Brondby IF (W) 7 3 2 2 10 8 2 11 H T B H T T
5 HB Koge (W) 7 3 1 3 10 6 4 10 B B B T T H
6 Kolding BK (W) 7 1 2 4 6 17 -11 5 T H B H B B
7 AGF Kvindefodbold APS (W) 7 1 0 6 5 16 -11 3 B B T B B B
8 Boldklubben AF 1893 (W) 7 0 2 5 5 18 -13 2 B H B B H B

Cập nhật: