Đối đầu Roskilde vs Fredericia, 19h00 ngày 30/11
Kết quả Roskilde vs Fredericia
Đối đầu Roskilde vs Fredericia
Phong độ Roskilde gần đây
Phong độ Fredericia gần đây
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025: Roskilde vs Fredericia
-
Giải đấu: Hạng Nhất Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Roskilde vs Fredericia trước đây
-
17/08/2024Fredericia3 - 2Roskilde3 - 1L
-
19/07/2020Roskilde1 - 0Fredericia1 - 0W
-
07/11/2019Fredericia2 - 0Roskilde1 - 0L
-
01/09/2019Roskilde1 - 2Fredericia1 - 1L
-
19/05/2019Roskilde3 - 2Fredericia1 - 0W
-
04/11/2018Fredericia1 - 7Roskilde1 - 3W
-
05/08/2018Roskilde0 - 3Fredericia0 - 1L
-
02/05/2018Fredericia0 - 0Roskilde0 - 0D
-
22/10/2017Roskilde1 - 1Fredericia0 - 0D
-
20/08/2017Fredericia1 - 2Roskilde1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Roskilde vs Fredericia
- Thống kê lịch sử đối đầu Roskilde vs Fredericia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Roskilde vs Fredericia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Đan Mạch | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Roskilde vs Fredericia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Roskilde (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Roskilde (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Roskilde thắng
Bại: là số trận Roskilde thua
Thắng: là số trận Roskilde thắng
Bại: là số trận Roskilde thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhất Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Roskilde và Fredericia trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 17 | 14 | 2 | 1 | 42 | 16 | 26 | 44 | B T T T T H |
2 | Fredericia | 17 | 11 | 1 | 5 | 40 | 21 | 19 | 34 | B T T B T T |
3 | Esbjerg | 17 | 10 | 1 | 6 | 37 | 29 | 8 | 31 | T B B T T T |
4 | AC Horsens | 17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 21 | 5 | 28 | T T B T B H |
5 | Hvidovre IF | 17 | 7 | 5 | 5 | 20 | 15 | 5 | 26 | H B T B B T |
6 | Kolding FC | 17 | 6 | 6 | 5 | 14 | 10 | 4 | 24 | H T T T H B |
7 | Hobro | 17 | 6 | 4 | 7 | 27 | 32 | -5 | 22 | T B B B H T |
8 | Hillerod Fodbold | 17 | 5 | 6 | 6 | 23 | 24 | -1 | 21 | H B T T H B |
9 | Vendsyssel | 17 | 4 | 5 | 8 | 19 | 28 | -9 | 17 | H B B H H H |
10 | B93 Copenhagen | 17 | 5 | 2 | 10 | 16 | 33 | -17 | 17 | B T B B B B |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 17 | 4 | 3 | 10 | 19 | 31 | -12 | 15 | T T B H T H |
12 | Roskilde | 17 | 2 | 1 | 14 | 12 | 35 | -23 | 7 | B B T B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: