Đối đầu FC Copenhagen vs Vejle, 00h00 ngày 19/10
Kết quả FC Copenhagen vs Vejle
Nhận định, Soi kèo Copenhagen vs Vejle, 00h00 ngày 19/10
Đối đầu FC Copenhagen vs Vejle
Phong độ FC Copenhagen gần đây
Phong độ Vejle gần đây
VĐQG Đan Mạch 2024-2025: FC Copenhagen vs Vejle
-
Giải đấu: VĐQG Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Copenhagen vs Vejle trước đây
-
29/09/2024Vejle1 - 2FC Copenhagen0 - 0W
-
21/10/2023FC Copenhagen2 - 1Vejle0 - 0W
-
29/07/2023Vejle2 - 3FC Copenhagen1 - 2W
-
31/10/2021FC Copenhagen3 - 0Vejle2 - 0W
-
29/08/2021Vejle0 - 4FC Copenhagen0 - 2W
-
04/03/2021FC Copenhagen2 - 1Vejle1 - 0W
-
27/09/2020Vejle2 - 2FC Copenhagen0 - 1D
-
03/03/2019FC Copenhagen2 - 0Vejle2 - 0W
-
07/04/2023Vejle0 - 0FC Copenhagen0 - 0D
-
02/03/2023FC Copenhagen2 - 0Vejle0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Copenhagen vs Vejle
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Copenhagen vs Vejle: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Copenhagen vs Vejle: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch | 8 | 7 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Copenhagen vs Vejle: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Copenhagen (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
FC Copenhagen (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Copenhagen thắng
Bại: là số trận FC Copenhagen thua
Thắng: là số trận FC Copenhagen thắng
Bại: là số trận FC Copenhagen thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Copenhagen và Vejle trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland | 11 | 7 | 3 | 1 | 22 | 13 | 9 | 24 | T T T H T B |
2 | FC Copenhagen | 11 | 6 | 3 | 2 | 21 | 13 | 8 | 21 | B T B T T H |
3 | Aarhus AGF | 11 | 5 | 5 | 1 | 25 | 11 | 14 | 20 | T T H H H H |
4 | Silkeborg | 11 | 5 | 4 | 2 | 23 | 17 | 6 | 19 | T B H H H H |
5 | Nordsjaelland | 11 | 5 | 3 | 3 | 24 | 19 | 5 | 18 | T B H B T T |
6 | Brondby IF | 11 | 5 | 3 | 3 | 22 | 17 | 5 | 18 | H B T H B T |
7 | Randers FC | 11 | 3 | 6 | 2 | 17 | 16 | 1 | 15 | H T H H H H |
8 | Viborg | 11 | 3 | 4 | 4 | 22 | 21 | 1 | 13 | T H T T B H |
9 | Aalborg | 11 | 4 | 1 | 6 | 12 | 22 | -10 | 13 | B B T B T H |
10 | Lyngby | 11 | 1 | 5 | 5 | 8 | 14 | -6 | 8 | B T B H H H |
11 | Sonderjyske | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 24 | -14 | 8 | B H B T B B |
12 | Vejle | 11 | 0 | 1 | 10 | 9 | 28 | -19 | 1 | B B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: