Đối đầu FC Copenhagen vs Silkeborg, 01h00 ngày 05/11
Kết quả FC Copenhagen vs Silkeborg
Nhận định, Soi kèo Copenhagen vs Silkeborg, 1h00 ngày 5/11
Đối đầu FC Copenhagen vs Silkeborg
Phong độ FC Copenhagen gần đây
Phong độ Silkeborg gần đây
VĐQG Đan Mạch 2024-2025: FC Copenhagen vs Silkeborg
-
Giải đấu: VĐQG Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/11/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Copenhagen vs Silkeborg trước đây
-
07/10/2024Silkeborg2 - 2FC Copenhagen2 - 0D
-
05/05/2024Silkeborg0 - 3FC Copenhagen0 - 2W
-
21/04/2024FC Copenhagen2 - 0Silkeborg1 - 0W
-
18/02/2024Silkeborg0 - 3FC Copenhagen0 - 0W
-
26/08/2023FC Copenhagen1 - 3Silkeborg1 - 1L
-
19/02/2023Silkeborg0 - 3FC Copenhagen0 - 1W
-
27/06/2024FC Copenhagen1 - 0Silkeborg0 - 0W
-
05/07/2023FC Copenhagen2 - 1Silkeborg0 - 1W
-
10/12/2023Silkeborg1 - 2FC Copenhagen0 - 2W
-
07/12/2023FC Copenhagen0 - 2Silkeborg0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FC Copenhagen vs Silkeborg
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Copenhagen vs Silkeborg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Copenhagen vs Silkeborg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch | 6 | 4 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Copenhagen vs Silkeborg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Copenhagen (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
FC Copenhagen (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Copenhagen thắng
Bại: là số trận FC Copenhagen thua
Thắng: là số trận FC Copenhagen thắng
Bại: là số trận FC Copenhagen thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Copenhagen và Silkeborg trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland | 14 | 8 | 3 | 3 | 27 | 21 | 6 | 27 | H T B B T B |
2 | Aarhus AGF | 14 | 7 | 5 | 2 | 28 | 14 | 14 | 26 | H H H T B T |
3 | FC Copenhagen | 13 | 7 | 4 | 2 | 24 | 14 | 10 | 25 | B T T H T H |
4 | Randers FC | 14 | 6 | 6 | 2 | 27 | 17 | 10 | 24 | H H H T T T |
5 | Brondby IF | 14 | 6 | 4 | 4 | 27 | 19 | 8 | 22 | H B T B H T |
6 | Nordsjaelland | 14 | 6 | 4 | 4 | 27 | 25 | 2 | 22 | B T T H B T |
7 | Silkeborg | 13 | 5 | 6 | 2 | 25 | 19 | 6 | 21 | H H H H H H |
8 | Viborg | 14 | 4 | 5 | 5 | 27 | 25 | 2 | 17 | T B H H T B |
9 | Aalborg | 14 | 4 | 3 | 7 | 16 | 28 | -12 | 15 | B T H B H H |
10 | Sonderjyske | 14 | 3 | 2 | 9 | 16 | 34 | -18 | 11 | T B B T B B |
11 | Lyngby | 14 | 1 | 6 | 7 | 9 | 18 | -9 | 9 | H H H H B B |
12 | Vejle | 14 | 1 | 2 | 11 | 15 | 34 | -19 | 5 | B B H B T H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: