Đối đầu Midtjylland vs FC Copenhagen, 23h00 ngày 14/9
Kết quả Midtjylland vs FC Copenhagen
Đối đầu Midtjylland vs FC Copenhagen
Phong độ Midtjylland gần đây
Phong độ FC Copenhagen gần đây
VĐQG Đan Mạch 2024-2025: Midtjylland vs FC Copenhagen
-
Giải đấu: VĐQG Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/9/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Midtjylland vs FC Copenhagen trước đây
-
17/05/2024FC Copenhagen1 - 2Midtjylland0 - 2W
-
14/04/2024Midtjylland2 - 2FC Copenhagen2 - 1D
-
02/03/2024Midtjylland2 - 0FC Copenhagen1 - 0W
-
30/09/2023FC Copenhagen0 - 2Midtjylland0 - 0W
-
22/10/2022FC Copenhagen1 - 1Midtjylland1 - 0D
-
18/09/2022Midtjylland2 - 1FC Copenhagen2 - 1W
-
01/05/2022Midtjylland0 - 0FC Copenhagen0 - 0D
-
10/04/2022FC Copenhagen1 - 0Midtjylland0 - 0L
-
14/03/2022Midtjylland0 - 1FC Copenhagen0 - 0L
-
01/11/2023FC Copenhagen1 - 0Midtjylland0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Midtjylland vs FC Copenhagen
- Thống kê lịch sử đối đầu Midtjylland vs FC Copenhagen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Midtjylland vs FC Copenhagen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch | 9 | 4 | 3 | 2 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Midtjylland vs FC Copenhagen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Midtjylland (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Midtjylland (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Midtjylland thắng
Bại: là số trận Midtjylland thua
Thắng: là số trận Midtjylland thắng
Bại: là số trận Midtjylland thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Midtjylland và FC Copenhagen trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland | 7 | 5 | 2 | 0 | 15 | 7 | 8 | 17 | H T T T T T |
2 | Aarhus AGF | 7 | 5 | 1 | 1 | 21 | 7 | 14 | 16 | B T T T T T |
3 | Silkeborg | 7 | 5 | 0 | 2 | 15 | 9 | 6 | 15 | B T T T T B |
4 | FC Copenhagen | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 8 | 6 | 14 | T H T H B T |
5 | Brondby IF | 7 | 3 | 2 | 2 | 14 | 10 | 4 | 11 | T T B T H B |
6 | Randers FC | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 10 | 1 | 11 | T H B B H T |
7 | Nordsjaelland | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 13 | 0 | 11 | H T H B T B |
8 | Viborg | 7 | 1 | 3 | 3 | 12 | 15 | -3 | 6 | B B B H T H |
9 | Aalborg | 7 | 2 | 0 | 5 | 5 | 17 | -12 | 6 | T B T B B B |
10 | Lyngby | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 9 | -5 | 5 | H B H B B T |
11 | Sonderjyske | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 14 | -7 | 5 | H B B T B H |
12 | Vejle | 7 | 0 | 0 | 7 | 5 | 17 | -12 | 0 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: