Đối đầu FC Copenhagen vs Lyngby, 00h00 ngày 25/11
Kết quả FC Copenhagen vs Lyngby
Đối đầu FC Copenhagen vs Lyngby
Phong độ FC Copenhagen gần đây
Phong độ Lyngby gần đây
VĐQG Đan Mạch 2024-2025: FC Copenhagen vs Lyngby
-
Giải đấu: VĐQG Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/11/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Copenhagen vs Lyngby trước đây
-
23/07/2024Lyngby0 - 2FC Copenhagen0 - 2W
-
10/03/2024FC Copenhagen4 - 0Lyngby3 - 0W
-
22/07/2023Lyngby1 - 2FC Copenhagen0 - 1W
-
06/11/2022FC Copenhagen3 - 0Lyngby1 - 0W
-
20/08/2022Lyngby0 - 3FC Copenhagen0 - 1W
-
23/02/2021Lyngby2 - 2FC Copenhagen0 - 1D
-
01/11/2020FC Copenhagen4 - 2Lyngby2 - 0W
-
01/06/2020Lyngby1 - 4FC Copenhagen0 - 1W
-
29/06/2021FC Copenhagen3 - 1Lyngby2 - 0W
-
07/09/2020Lyngby2 - 2FC Copenhagen2 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FC Copenhagen vs Lyngby
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Copenhagen vs Lyngby: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Copenhagen vs Lyngby: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch | 8 | 7 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Copenhagen vs Lyngby: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Copenhagen (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
FC Copenhagen (sân khách) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Copenhagen thắng
Bại: là số trận FC Copenhagen thua
Thắng: là số trận FC Copenhagen thắng
Bại: là số trận FC Copenhagen thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Copenhagen và Lyngby trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aarhus AGF | 16 | 7 | 6 | 3 | 29 | 16 | 13 | 27 | H T B T H B |
2 | FC Copenhagen | 15 | 7 | 6 | 2 | 27 | 17 | 10 | 27 | T H T H H H |
3 | Midtjylland | 15 | 8 | 3 | 4 | 27 | 22 | 5 | 27 | T B B T B B |
4 | Nordsjaelland | 16 | 7 | 5 | 4 | 29 | 26 | 3 | 26 | T H B T H T |
5 | Silkeborg | 15 | 6 | 7 | 2 | 28 | 21 | 7 | 25 | H H H H H T |
6 | Randers FC | 15 | 6 | 6 | 3 | 27 | 18 | 9 | 24 | H H T T T B |
7 | Brondby IF | 15 | 6 | 5 | 4 | 28 | 20 | 8 | 23 | B T B H T H |
8 | Viborg | 15 | 5 | 5 | 5 | 28 | 25 | 3 | 20 | B H H T B T |
9 | Aalborg | 15 | 4 | 4 | 7 | 18 | 30 | -12 | 16 | T H B H H H |
10 | Sonderjyske | 15 | 3 | 3 | 9 | 17 | 35 | -18 | 12 | B B T B B H |
11 | Lyngby | 15 | 1 | 7 | 7 | 11 | 20 | -9 | 10 | H H H B B H |
12 | Vejle | 15 | 1 | 3 | 11 | 16 | 35 | -19 | 6 | B H B T H H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: