Đối đầu Esbjerg vs Roskilde, 20h00 ngày 10/11
Kết quả Esbjerg vs Roskilde
Đối đầu Esbjerg vs Roskilde
Phong độ Esbjerg gần đây
Phong độ Roskilde gần đây
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025: Esbjerg vs Roskilde
-
Giải đấu: Hạng Nhất Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Esbjerg vs Roskilde trước đây
-
31/08/2024Roskilde1 - 2Esbjerg0 - 0W
-
05/05/2018Esbjerg2 - 1Roskilde0 - 1W
-
12/11/2017Roskilde0 - 4Esbjerg0 - 1W
-
10/09/2017Esbjerg2 - 2Roskilde1 - 1D
-
08/06/2024Roskilde2 - 2Esbjerg1 - 2D
-
12/05/2024Esbjerg3 - 2Roskilde1 - 1W
-
28/03/2024Esbjerg4 - 2Roskilde1 - 0W
-
30/09/2023Roskilde3 - 3Esbjerg2 - 2D
-
12/03/2023Esbjerg2 - 1Roskilde1 - 0W
-
01/10/2022Roskilde0 - 1Esbjerg0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Esbjerg vs Roskilde
- Thống kê lịch sử đối đầu Esbjerg vs Roskilde: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Esbjerg vs Roskilde: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Đan Mạch | 4 | 3 | 1 | 0 |
Hạng 2 Đan Mạch | 6 | 4 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Esbjerg vs Roskilde: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Esbjerg (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Esbjerg (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Esbjerg thắng
Bại: là số trận Esbjerg thua
Thắng: là số trận Esbjerg thắng
Bại: là số trận Esbjerg thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhất Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Esbjerg và Roskilde trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 15 | 13 | 1 | 1 | 38 | 13 | 25 | 40 | T T B T T T |
2 | Fredericia | 16 | 10 | 1 | 5 | 39 | 21 | 18 | 31 | T B T T B T |
3 | AC Horsens | 15 | 8 | 3 | 4 | 24 | 18 | 6 | 27 | B T T T B T |
4 | Esbjerg | 15 | 8 | 1 | 6 | 33 | 28 | 5 | 25 | B H T B B T |
5 | Kolding FC | 16 | 6 | 6 | 4 | 14 | 9 | 5 | 24 | B H T T T H |
6 | Hvidovre IF | 15 | 6 | 5 | 4 | 18 | 14 | 4 | 23 | T T H B T B |
7 | Hillerod Fodbold | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 | 20 | 0 | 20 | B H H B T T |
8 | Hobro | 15 | 5 | 3 | 7 | 23 | 29 | -6 | 18 | T B T B B B |
9 | B93 Copenhagen | 16 | 5 | 2 | 9 | 15 | 31 | -16 | 17 | B B T B B B |
10 | Vendsyssel | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 27 | -9 | 16 | B H B B H H |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 15 | 3 | 2 | 10 | 18 | 31 | -13 | 11 | B T T T B H |
12 | Roskilde | 15 | 2 | 1 | 12 | 12 | 31 | -19 | 7 | B B B B T B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: