Đối đầu Hillerod Fodbold vs Esbjerg, 22h00 ngày 24/11
Kết quả Hillerod Fodbold vs Esbjerg
Đối đầu Hillerod Fodbold vs Esbjerg
Phong độ Hillerod Fodbold gần đây
Phong độ Esbjerg gần đây
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025: Hillerod Fodbold vs Esbjerg
-
Giải đấu: Hạng Nhất Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hillerod Fodbold vs Esbjerg trước đây
-
29/09/2024Esbjerg1 - 1Hillerod Fodbold1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Hillerod Fodbold vs Esbjerg
- Thống kê lịch sử đối đầu Hillerod Fodbold vs Esbjerg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hillerod Fodbold vs Esbjerg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Đan Mạch | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hillerod Fodbold vs Esbjerg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hillerod Fodbold (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hillerod Fodbold (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hillerod Fodbold thắng
Bại: là số trận Hillerod Fodbold thua
Thắng: là số trận Hillerod Fodbold thắng
Bại: là số trận Hillerod Fodbold thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhất Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hillerod Fodbold và Esbjerg trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 16 | 14 | 1 | 1 | 41 | 15 | 26 | 43 | T B T T T T |
2 | Fredericia | 16 | 10 | 1 | 5 | 39 | 21 | 18 | 31 | T B T T B T |
3 | Esbjerg | 16 | 9 | 1 | 6 | 35 | 28 | 7 | 28 | H T B B T T |
4 | AC Horsens | 16 | 8 | 3 | 5 | 26 | 21 | 5 | 27 | T T T B T B |
5 | Hvidovre IF | 17 | 7 | 5 | 5 | 20 | 15 | 5 | 26 | H B T B B T |
6 | Kolding FC | 16 | 6 | 6 | 4 | 14 | 9 | 5 | 24 | B H T T T H |
7 | Hobro | 17 | 6 | 4 | 7 | 27 | 32 | -5 | 22 | T B B B H T |
8 | Hillerod Fodbold | 16 | 5 | 6 | 5 | 22 | 22 | 0 | 21 | H H B T T H |
9 | B93 Copenhagen | 17 | 5 | 2 | 10 | 16 | 33 | -17 | 17 | B T B B B B |
10 | Vendsyssel | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 27 | -9 | 16 | B H B B H H |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 16 | 4 | 2 | 10 | 19 | 31 | -12 | 14 | T T T B H T |
12 | Roskilde | 17 | 2 | 1 | 14 | 12 | 35 | -23 | 7 | B B T B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: