Đối đầu Naesby vs Bronshoj, 19h00 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025: Naesby vs Bronshoj

  • Giải đấu: Hạng 3 Đan Mạch
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 26/10/2024 19:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Naesby vs Bronshoj trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Naesby vs Bronshoj

- Thống kê lịch sử đối đầu Naesby vs Bronshoj: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 1 2 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Naesby vs Bronshoj: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 3 Đan Mạch 1 0 1 0
Hạng 2 Đan Mạch 2 1 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Naesby vs Bronshoj: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Naesby (sân nhà) 0 0 0 0
Naesby (sân khách) 3 1 2 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Naesby thắng
Bại: là số trận Naesby thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NaesbyBronshoj trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bronshoj 12 7 2 3 18 10 8 23 T T T B T T
2 Holbaek 12 7 2 3 16 8 8 23 T T T T T B
3 VSK Arhus 12 7 1 4 21 15 6 22 T H T T T B
4 Naesby 12 6 1 5 23 14 9 19 B B B T B T
5 Brabrand 12 5 4 3 15 10 5 19 T H T B T H
6 Odder IGF 12 5 4 3 24 23 1 19 T H B T B T
7 FA 2000 12 5 3 4 12 12 0 18 B H T T B T
8 Sundby BK 12 3 5 4 12 15 -3 14 B B H T T H
9 Holstebro BK 12 3 2 7 17 23 -6 11 B H B B B B
10 BK Avarta 12 3 2 7 7 17 -10 11 B H B B B B
11 IF Lyseng 12 2 4 6 12 19 -7 10 T H B B B T
12 Young Boys FD 12 2 4 6 9 20 -11 10 B H H B T B

Cập nhật: