Đối đầu Esbjerg U19 vs BrondbyU19, 18h00 ngày 02/11
Kết quả Esbjerg U19 vs BrondbyU19
Đối đầu Esbjerg U19 vs BrondbyU19
Phong độ Esbjerg U19 gần đây
Phong độ BrondbyU19 gần đây
VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025: Esbjerg U19 vs BrondbyU19
-
Giải đấu: VĐQG Đan Mạch U19Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/11/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Esbjerg U19 vs BrondbyU19 trước đây
-
29/02/2024Esbjerg U192 - 3BrondbyU190 - 2L
-
28/10/2023BrondbyU192 - 1Esbjerg U190 - 0L
-
30/05/2023BrondbyU194 - 1Esbjerg U192 - 0L
-
08/10/2022Esbjerg U190 - 4BrondbyU190 - 3L
-
26/02/2022BrondbyU193 - 0Esbjerg U191 - 0L
-
11/09/2021Esbjerg U191 - 2BrondbyU191 - 2L
-
22/05/2021BrondbyU192 - 4Esbjerg U190 - 2W
-
16/08/2020Esbjerg U191 - 5BrondbyU190 - 2L
-
07/03/2020Esbjerg U191 - 3BrondbyU190 - 0L
-
31/08/2019BrondbyU192 - 3Esbjerg U191 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Esbjerg U19 vs BrondbyU19
- Thống kê lịch sử đối đầu Esbjerg U19 vs BrondbyU19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Esbjerg U19 vs BrondbyU19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch U19 | 10 | 2 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Esbjerg U19 vs BrondbyU19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Esbjerg U19 (sân nhà) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Esbjerg U19 (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Esbjerg U19 thắng
Bại: là số trận Esbjerg U19 thua
Thắng: là số trận Esbjerg U19 thắng
Bại: là số trận Esbjerg U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch U19 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Esbjerg U19 và BrondbyU19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch U19 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nordsjaelland U19 | 7 | 6 | 0 | 1 | 15 | 1 | 14 | 18 | T T T B T T |
2 | Odense BK U19 | 9 | 6 | 0 | 3 | 24 | 14 | 10 | 18 | T B T B B T |
3 | Midtjylland U19 | 8 | 5 | 0 | 3 | 25 | 15 | 10 | 15 | B B T T T T |
4 | Silkeborg U19 | 9 | 4 | 3 | 2 | 14 | 13 | 1 | 15 | T H B B H T |
5 | FC Kobenhavn U19 | 8 | 4 | 2 | 2 | 22 | 9 | 13 | 14 | T B T H H T |
6 | Aalborg BK U19 | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 11 | 0 | 14 | H H T T T T |
7 | Aarhus AGF U19 | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 10 | 4 | 13 | H T B T T B |
8 | Vejle U19 | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 14 | -2 | 12 | H T T T H B |
9 | BrondbyU19 | 9 | 3 | 1 | 5 | 23 | 22 | 1 | 10 | B B B T B T |
10 | Randers Freja U19 | 9 | 3 | 1 | 5 | 11 | 19 | -8 | 10 | B T T B H B |
11 | Horsens U19 | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 15 | -4 | 9 | B T T B H B |
12 | Lyngby Fodbold Club U19 | 8 | 2 | 2 | 4 | 11 | 24 | -13 | 8 | B T B B H B |
13 | Sonderjyske U19 | 9 | 2 | 0 | 7 | 12 | 20 | -8 | 6 | T B B B B B |
14 | Esbjerg U19 | 9 | 1 | 2 | 6 | 9 | 27 | -18 | 5 | B B B B H B |
Cập nhật: