Đối đầu HB Koge Nữ vs Brondby IF Nữ, 22h00 ngày 10/11
Kết quả HB Koge Nữ vs Brondby IF Nữ
Đối đầu HB Koge Nữ vs Brondby IF Nữ
Phong độ HB Koge Nữ gần đây
Phong độ Brondby IF Nữ gần đây
VĐQG Đan Mạch nữ 2024-2025: HB Koge Nữ vs Brondby IF Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Đan Mạch nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu HB Koge Nữ vs Brondby IF Nữ trước đây
-
25/08/2024Brondby IF (W)1 - 0HB Koge (W)0 - 0L
-
11/05/2024HB Koge (W)2 - 0Brondby IF (W)2 - 0W
-
20/04/2024Brondby IF (W)1 - 1HB Koge (W)1 - 1D
-
16/11/2023HB Koge (W)0 - 2Brondby IF (W)0 - 1L
-
04/11/2023Brondby IF (W)2 - 0HB Koge (W)1 - 0L
-
10/06/2023HB Koge (W)1 - 1Brondby IF (W)0 - 1D
-
22/04/2023Brondby IF (W)3 - 1HB Koge (W)1 - 0L
-
22/10/2022Brondby IF (W)1 - 0HB Koge (W)1 - 0L
-
07/08/2022HB Koge (W)2 - 1Brondby IF (W)0 - 0W
-
08/05/2022Brondby IF (W)0 - 3HB Koge (W)0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu HB Koge Nữ vs Brondby IF Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu HB Koge Nữ vs Brondby IF Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HB Koge Nữ vs Brondby IF Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch nữ | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HB Koge Nữ vs Brondby IF Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HB Koge Nữ (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
HB Koge Nữ (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận HB Koge Nữ thắng
Bại: là số trận HB Koge Nữ thua
Thắng: là số trận HB Koge Nữ thắng
Bại: là số trận HB Koge Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HB Koge Nữ và Brondby IF Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nordsjaelland (W) | 12 | 10 | 0 | 2 | 25 | 8 | 17 | 30 | T T T T B T |
2 | Fortuna Hjorring (W) | 11 | 8 | 3 | 0 | 27 | 6 | 21 | 27 | T H T H T T |
3 | Brondby IF (W) | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 11 | 7 | 18 | T T T H B T |
4 | HB Koge (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 16 | 10 | 6 | 14 | T H B H T B |
5 | Odense BK (W) | 11 | 3 | 5 | 3 | 14 | 14 | 0 | 14 | H T B H B H |
6 | AGF Kvindefodbold APS (W) | 11 | 3 | 0 | 8 | 7 | 20 | -13 | 9 | B B B B T T |
7 | Boldklubben AF 1893 (W) | 12 | 2 | 2 | 8 | 9 | 27 | -18 | 8 | B T T B B B |
8 | Kolding BK (W) | 11 | 1 | 3 | 7 | 8 | 28 | -20 | 6 | B B B B B H |
Cập nhật: