Đối đầu Silkeborg vs Brondby IF, 23h00 ngày 22/9
Kết quả Silkeborg vs Brondby IF
Đối đầu Silkeborg vs Brondby IF
Phong độ Silkeborg gần đây
Phong độ Brondby IF gần đây
VĐQG Đan Mạch 2024-2025: Silkeborg vs Brondby IF
-
Giải đấu: VĐQG Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/9/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Silkeborg vs Brondby IF trước đây
-
20/05/2024Silkeborg0 - 2Brondby IF0 - 2L
-
09/04/2024Brondby IF1 - 1Silkeborg0 - 0D
-
17/03/2024Brondby IF4 - 1Silkeborg2 - 0L
-
23/07/2023Silkeborg1 - 2Brondby IF1 - 1L
-
13/03/2023Brondby IF2 - 1Silkeborg1 - 0L
-
31/07/2022Silkeborg2 - 0Brondby IF1 - 0W
-
22/05/2022Brondby IF2 - 1Silkeborg1 - 0L
-
10/04/2022Silkeborg3 - 0Brondby IF1 - 0W
-
07/03/2022Silkeborg0 - 1Brondby IF0 - 0L
-
11/09/2021Brondby IF1 - 1Silkeborg1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Silkeborg vs Brondby IF
- Thống kê lịch sử đối đầu Silkeborg vs Brondby IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Silkeborg vs Brondby IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch | 10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Silkeborg vs Brondby IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Silkeborg (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Silkeborg (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Silkeborg thắng
Bại: là số trận Silkeborg thua
Thắng: là số trận Silkeborg thắng
Bại: là số trận Silkeborg thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Silkeborg và Brondby IF trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland | 8 | 6 | 2 | 0 | 17 | 8 | 9 | 20 | T T T T T T |
2 | Aarhus AGF | 8 | 5 | 2 | 1 | 22 | 8 | 14 | 17 | T T T T T H |
3 | Silkeborg | 8 | 5 | 1 | 2 | 16 | 10 | 6 | 16 | T T T T B H |
4 | Brondby IF | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 10 | 6 | 14 | T B T H B T |
5 | FC Copenhagen | 8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 10 | 5 | 14 | H T H B T B |
6 | Viborg | 9 | 3 | 3 | 3 | 20 | 17 | 3 | 12 | B H T H T T |
7 | Randers FC | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 11 | 1 | 12 | H B B H T H |
8 | Nordsjaelland | 9 | 3 | 3 | 3 | 16 | 17 | -1 | 12 | H B T B H B |
9 | Aalborg | 8 | 3 | 0 | 5 | 7 | 18 | -11 | 9 | B T B B B T |
10 | Lyngby | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 11 | -6 | 5 | B H B B T B |
11 | Sonderjyske | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 16 | -9 | 5 | B B T B H B |
12 | Vejle | 8 | 0 | 0 | 8 | 5 | 22 | -17 | 0 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: