Đối đầu Nordsjaelland vs Brondby IF, 00h00 ngày 01/10
Kết quả Nordsjaelland vs Brondby IF
Nhận định, Soi kèo Nordsjaelland vs Brondby, 00h00 ngày 1/10
Đối đầu Nordsjaelland vs Brondby IF
Phong độ Nordsjaelland gần đây
Phong độ Brondby IF gần đây
VĐQG Đan Mạch 2024-2025: Nordsjaelland vs Brondby IF
-
Giải đấu: VĐQG Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/10/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nordsjaelland vs Brondby IF trước đây
-
16/05/2024Brondby IF1 - 0Nordsjaelland1 - 0L
-
28/04/2024Nordsjaelland1 - 1Brondby IF0 - 1D
-
30/10/2023Brondby IF2 - 1Nordsjaelland1 - 1L
-
06/08/2023Nordsjaelland3 - 1Brondby IF0 - 1W
-
29/05/2023Brondby IF5 - 1Nordsjaelland2 - 0L
-
10/04/2023Nordsjaelland2 - 1Brondby IF2 - 0W
-
19/03/2023Nordsjaelland2 - 1Brondby IF0 - 1W
-
24/07/2022Brondby IF1 - 3Nordsjaelland0 - 1W
-
20/02/2022Nordsjaelland0 - 2Brondby IF0 - 0L
-
14/08/2021Brondby IF0 - 1Nordsjaelland0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Nordsjaelland vs Brondby IF
- Thống kê lịch sử đối đầu Nordsjaelland vs Brondby IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nordsjaelland vs Brondby IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch | 10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nordsjaelland vs Brondby IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nordsjaelland (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Nordsjaelland (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nordsjaelland thắng
Bại: là số trận Nordsjaelland thua
Thắng: là số trận Nordsjaelland thắng
Bại: là số trận Nordsjaelland thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nordsjaelland và Brondby IF trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland | 10 | 7 | 3 | 0 | 22 | 11 | 11 | 24 | T T T T H T |
2 | FC Copenhagen | 10 | 6 | 2 | 2 | 19 | 11 | 8 | 20 | H B T B T T |
3 | Aarhus AGF | 10 | 5 | 4 | 1 | 24 | 10 | 14 | 19 | T T T H H H |
4 | Silkeborg | 10 | 5 | 3 | 2 | 21 | 15 | 6 | 18 | T T B H H H |
5 | Brondby IF | 9 | 4 | 3 | 2 | 19 | 13 | 6 | 15 | B T H B T H |
6 | Randers FC | 10 | 3 | 5 | 2 | 16 | 15 | 1 | 14 | B H T H H H |
7 | Viborg | 10 | 3 | 3 | 4 | 21 | 20 | 1 | 12 | H T H T T B |
8 | Nordsjaelland | 9 | 3 | 3 | 3 | 16 | 17 | -1 | 12 | H B T B H B |
9 | Aalborg | 10 | 4 | 0 | 6 | 10 | 20 | -10 | 12 | B B B T B T |
10 | Sonderjyske | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 20 | -11 | 8 | T B H B T B |
11 | Lyngby | 10 | 1 | 4 | 5 | 7 | 13 | -6 | 7 | B B T B H H |
12 | Vejle | 10 | 0 | 0 | 10 | 7 | 26 | -19 | 0 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: