Đối đầu Brondby IF Nữ vs Boldklubben AF 1893 Nữ, 00h00 ngày 28/9
Kết quả Brondby IF Nữ vs Boldklubben AF 1893 Nữ
Đối đầu Brondby IF Nữ vs Boldklubben AF 1893 Nữ
Phong độ Brondby IF Nữ gần đây
Phong độ Boldklubben AF 1893 Nữ gần đây
VĐQG Đan Mạch nữ 2024-2025: Brondby IF Nữ vs Boldklubben AF 1893 Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Đan Mạch nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/9/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Brondby IF Nữ vs Boldklubben AF 1893 Nữ trước đây
-
05/08/2023Brondby IF (W)4 - 1Boldklubben AF 1893 (W)1 - 0W
-
30/09/2020Boldklubben AF 1893 (W)1 - 10Brondby IF (W)1 - 6W
-
24/10/2019Boldklubben AF 1893 (W)0 - 4Brondby IF (W)0 - 2W
-
22/11/2018Boldklubben AF 1893 (W)0 - 8Brondby IF (W)0 - 4W
-
20/10/2018Brondby IF (W)4 - 0Boldklubben AF 1893 (W)4 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Brondby IF Nữ vs Boldklubben AF 1893 Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Brondby IF Nữ vs Boldklubben AF 1893 Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 5 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brondby IF Nữ vs Boldklubben AF 1893 Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch nữ | 2 | 2 | 0 | 0 |
VĐQG Đan Mạch nữ | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brondby IF Nữ vs Boldklubben AF 1893 Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brondby IF Nữ (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Brondby IF Nữ (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Brondby IF Nữ thắng
Bại: là số trận Brondby IF Nữ thua
Thắng: là số trận Brondby IF Nữ thắng
Bại: là số trận Brondby IF Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Brondby IF Nữ và Boldklubben AF 1893 Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fortuna Hjorring (W) | 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 3 | 13 | 16 | T T T T H T |
2 | Nordsjaelland (W) | 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 6 | 9 | 15 | T T T T T B |
3 | HB Koge (W) | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 6 | 4 | 9 | T B B B T T |
4 | Odense BK (W) | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 6 | 1 | 9 | T H B T H H |
5 | Brondby IF (W) | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 8 | B H T B H T |
6 | Kolding BK (W) | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 13 | -7 | 5 | B T H B H B |
7 | AGF Kvindefodbold APS (W) | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 14 | -9 | 3 | B B B T B B |
8 | Boldklubben AF 1893 (W) | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 14 | -9 | 2 | B B H B B H |
Cập nhật: