Đối đầu B93 Copenhagen vs Roskilde, 00h00 ngày 26/10
Kết quả B93 Copenhagen vs Roskilde
Đối đầu B93 Copenhagen vs Roskilde
Phong độ B93 Copenhagen gần đây
Phong độ Roskilde gần đây
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025: B93 Copenhagen vs Roskilde
-
Giải đấu: Hạng Nhất Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu B93 Copenhagen vs Roskilde trước đây
-
27/07/2024Roskilde1 - 2B93 Copenhagen1 - 2W
-
31/01/2024B93 Copenhagen1 - 1Roskilde0 - 0D
-
16/01/2021B93 Copenhagen1 - 1Roskilde1 - 1D
-
23/08/2020B93 Copenhagen2 - 0Roskilde0 - 0W
-
23/01/2020Roskilde1 - 1B93 Copenhagen0 - 0D
-
21/07/2018Roskilde3 - 2B93 Copenhagen1 - 0L
-
18/03/2023Roskilde1 - 3B93 Copenhagen1 - 2W
-
13/08/2022B93 Copenhagen3 - 1Roskilde2 - 1W
-
17/04/2014Roskilde1 - 0B93 Copenhagen0 - 0L
-
30/07/2022B93 Copenhagen0 - 0Roskilde0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu B93 Copenhagen vs Roskilde
- Thống kê lịch sử đối đầu B93 Copenhagen vs Roskilde: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu B93 Copenhagen vs Roskilde: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Đan Mạch | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 5 | 1 | 3 | 1 |
Hạng 2 Đan Mạch | 3 | 2 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu B93 Copenhagen vs Roskilde: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
B93 Copenhagen (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
B93 Copenhagen (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận B93 Copenhagen thắng
Bại: là số trận B93 Copenhagen thua
Thắng: là số trận B93 Copenhagen thắng
Bại: là số trận B93 Copenhagen thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhất Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội B93 Copenhagen và Roskilde trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 13 | 11 | 1 | 1 | 32 | 11 | 21 | 34 | T H T T B T |
2 | Fredericia | 13 | 8 | 1 | 4 | 29 | 16 | 13 | 25 | T H T T B T |
3 | AC Horsens | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 16 | 5 | 24 | H H B T T T |
4 | Esbjerg | 13 | 7 | 1 | 5 | 29 | 24 | 5 | 22 | T T B H T B |
5 | Hvidovre IF | 13 | 5 | 5 | 3 | 15 | 12 | 3 | 20 | H B T T H B |
6 | Hobro | 13 | 5 | 3 | 5 | 20 | 22 | -2 | 18 | B H T B T B |
7 | Kolding FC | 13 | 4 | 5 | 4 | 12 | 9 | 3 | 17 | T H B B H T |
8 | B93 Copenhagen | 13 | 5 | 2 | 6 | 15 | 22 | -7 | 17 | T B T B B T |
9 | Hillerod Fodbold | 13 | 3 | 5 | 5 | 17 | 20 | -3 | 14 | B T B H H B |
10 | Vendsyssel | 13 | 4 | 2 | 7 | 16 | 23 | -7 | 14 | B B T B H B |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 13 | 3 | 1 | 9 | 17 | 29 | -12 | 10 | B H B T T T |
12 | Roskilde | 13 | 1 | 1 | 11 | 11 | 30 | -19 | 4 | B T B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: