Đối đầu Hobro vs B93 Copenhagen, 00h00 ngày 03/9
Kết quả Hobro vs B93 Copenhagen
Nhận định, Soi kèo Hobro vs B93 Copenhagen, 00h00 ngày 3/9
Đối đầu Hobro vs B93 Copenhagen
Phong độ Hobro gần đây
Phong độ B93 Copenhagen gần đây
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025: Hobro vs B93 Copenhagen
-
Giải đấu: Hạng Nhất Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/9/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hobro vs B93 Copenhagen trước đây
-
09/03/2024Hobro1 - 1B93 Copenhagen1 - 0D
-
23/09/2023B93 Copenhagen1 - 2Hobro0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Hobro vs B93 Copenhagen
- Thống kê lịch sử đối đầu Hobro vs B93 Copenhagen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hobro vs B93 Copenhagen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Đan Mạch | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hobro vs B93 Copenhagen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hobro (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hobro (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hobro thắng
Bại: là số trận Hobro thua
Thắng: là số trận Hobro thắng
Bại: là số trận Hobro thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhất Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hobro và B93 Copenhagen trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 8 | 8 | 0 | 0 | 20 | 2 | 18 | 24 | T T T T T T |
2 | Fredericia | 8 | 5 | 0 | 3 | 18 | 13 | 5 | 15 | B T T B B T |
3 | Esbjerg | 8 | 5 | 0 | 3 | 18 | 14 | 4 | 15 | B B T T T T |
4 | AC Horsens | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 11 | 2 | 14 | T T B T H H |
5 | Hvidovre IF | 8 | 3 | 4 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 | B T H H T H |
6 | Kolding FC | 8 | 3 | 3 | 2 | 7 | 4 | 3 | 12 | T B T B H T |
7 | Hobro | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 13 | 0 | 11 | B T T H T B |
8 | Vendsyssel | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 15 | -4 | 10 | T T B B H B |
9 | Hillerod Fodbold | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 11 | -1 | 9 | T B T H H B |
10 | B93 Copenhagen | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 10 | -2 | 8 | T B B B T H |
11 | Roskilde | 8 | 0 | 1 | 7 | 5 | 16 | -11 | 1 | B B B B H B |
12 | Herfolge Boldklub Koge | 8 | 0 | 0 | 8 | 7 | 25 | -18 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: