Đối đầu ASA Aarhus Nữ vs Osterbro IF Nữ, 21h00 ngày 19/10
Kết quả ASA Aarhus Nữ vs Osterbro IF Nữ
Đối đầu ASA Aarhus Nữ vs Osterbro IF Nữ
Phong độ ASA Aarhus Nữ gần đây
Phong độ Osterbro IF Nữ gần đây
Hạng 2 Đan Mạch nữ 2024-2025: ASA Aarhus Nữ vs Osterbro IF Nữ
-
Giải đấu: Hạng 2 Đan Mạch nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu ASA Aarhus Nữ vs Osterbro IF Nữ trước đây
-
24/08/2024Osterbro IF (W)1 - 3ASA Aarhus (W)0 - 2W
-
08/10/2023ASA Aarhus (W)2 - 2Osterbro IF (W)0 - 0D
-
12/08/2023Osterbro IF (W)3 - 1ASA Aarhus (W)0 - 0L
-
20/05/2023ASA Aarhus (W)1 - 2Osterbro IF (W)0 - 0L
-
15/04/2023Osterbro IF (W)0 - 1ASA Aarhus (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu ASA Aarhus Nữ vs Osterbro IF Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu ASA Aarhus Nữ vs Osterbro IF Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ASA Aarhus Nữ vs Osterbro IF Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đan Mạch nữ | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ASA Aarhus Nữ vs Osterbro IF Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ASA Aarhus Nữ (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
ASA Aarhus Nữ (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận ASA Aarhus Nữ thắng
Bại: là số trận ASA Aarhus Nữ thua
Thắng: là số trận ASA Aarhus Nữ thắng
Bại: là số trận ASA Aarhus Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đan Mạch nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ASA Aarhus Nữ và Osterbro IF Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đan Mạch nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đan Mạch nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland (W) | 10 | 9 | 0 | 1 | 46 | 5 | 41 | 27 | T T T T T T |
2 | Thisted FC (W) | 10 | 7 | 1 | 2 | 21 | 3 | 18 | 22 | B T T H T T |
3 | Naestved HG (W) | 10 | 3 | 5 | 2 | 11 | 12 | -1 | 14 | H B T H T H |
4 | ASA Aarhus (W) | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 21 | -4 | 14 | H T H T B B |
5 | Varde (W) | 10 | 4 | 1 | 5 | 13 | 17 | -4 | 13 | T B B H T B |
6 | Osterbro IF (W) | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 15 | -5 | 12 | T B B H B T |
7 | Aalborg (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 16 | -8 | 9 | B T H B B H |
8 | Solrod (W) | 10 | 0 | 1 | 9 | 6 | 43 | -37 | 1 | B B B B B B |
Cập nhật: