Đối đầu Vendsyssel vs AC Horsens, 01h00 ngày 01/3
Kết quả Vendsyssel vs AC Horsens
Đối đầu Vendsyssel vs AC Horsens
Phong độ Vendsyssel gần đây
Phong độ AC Horsens gần đây
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025: Vendsyssel vs AC Horsens
-
Giải đấu: Hạng Nhất Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/3/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vendsyssel vs AC Horsens trước đây
-
24/08/2024AC Horsens1 - 1Vendsyssel0 - 1D
-
20/10/2023Vendsyssel2 - 1AC Horsens1 - 0W
-
23/09/2023AC Horsens3 - 1Vendsyssel2 - 0L
-
17/10/2021AC Horsens1 - 1Vendsyssel0 - 0D
-
19/08/2021Vendsyssel1 - 2AC Horsens1 - 1L
-
05/07/2024Vendsyssel1 - 1AC Horsens1 - 1D
-
19/05/2019AC Horsens1 - 1Vendsyssel1 - 0D
-
12/05/2019Vendsyssel0 - 1AC Horsens0 - 0L
-
17/02/2019AC Horsens3 - 0Vendsyssel0 - 0L
-
21/10/2018Vendsyssel0 - 1AC Horsens0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Vendsyssel vs AC Horsens
- Thống kê lịch sử đối đầu Vendsyssel vs AC Horsens: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vendsyssel vs AC Horsens: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Đan Mạch | 5 | 1 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đan Mạch | 4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vendsyssel vs AC Horsens: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vendsyssel (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Vendsyssel (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vendsyssel thắng
Bại: là số trận Vendsyssel thua
Thắng: là số trận Vendsyssel thắng
Bại: là số trận Vendsyssel thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhất Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vendsyssel và AC Horsens trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 19 | 14 | 4 | 1 | 46 | 20 | 26 | 46 | T T T H H H |
2 | Fredericia | 20 | 12 | 1 | 7 | 43 | 24 | 19 | 37 | B T T T B B |
3 | Hvidovre IF | 20 | 9 | 5 | 6 | 24 | 19 | 5 | 32 | B B T T B T |
4 | Esbjerg | 19 | 10 | 1 | 8 | 37 | 32 | 5 | 31 | B T T T B B |
5 | AC Horsens | 19 | 9 | 4 | 6 | 29 | 24 | 5 | 31 | B T B H T B |
6 | Kolding FC | 19 | 7 | 6 | 6 | 16 | 12 | 4 | 27 | T T H B B T |
7 | Hillerod Fodbold | 19 | 6 | 7 | 6 | 29 | 26 | 3 | 25 | T T H B T H |
8 | Hobro | 19 | 7 | 4 | 8 | 28 | 33 | -5 | 25 | B B H T B T |
9 | B93 Copenhagen | 19 | 6 | 3 | 10 | 23 | 38 | -15 | 21 | B B B B H T |
10 | Vendsyssel | 19 | 5 | 5 | 9 | 21 | 29 | -8 | 20 | B H H H T B |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 19 | 5 | 3 | 11 | 22 | 37 | -15 | 18 | B H T H B T |
12 | Roskilde | 19 | 3 | 1 | 15 | 14 | 38 | -24 | 10 | T B B B B T |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: