Đối đầu AC Horsens vs Hvidovre IF, 20h00 ngày 20/10
Kết quả AC Horsens vs Hvidovre IF
Đối đầu AC Horsens vs Hvidovre IF
Phong độ AC Horsens gần đây
Phong độ Hvidovre IF gần đây
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025: AC Horsens vs Hvidovre IF
-
Giải đấu: Hạng Nhất Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AC Horsens vs Hvidovre IF trước đây
-
31/08/2024Hvidovre IF3 - 3AC Horsens1 - 2D
-
29/05/2022AC Horsens1 - 1Hvidovre IF0 - 1D
-
29/04/2022Hvidovre IF0 - 1AC Horsens0 - 0W
-
27/02/2022AC Horsens2 - 1Hvidovre IF1 - 0W
-
02/10/2021Hvidovre IF0 - 0AC Horsens0 - 0D
-
01/06/2014Hvidovre IF2 - 5AC Horsens0 - 1W
-
03/11/2013AC Horsens0 - 2Hvidovre IF0 - 1L
-
08/09/2013Hvidovre IF1 - 4AC Horsens0 - 1W
-
17/04/2010Hvidovre IF0 - 1AC Horsens0 - 1W
-
09/08/2009AC Horsens2 - 1Hvidovre IF1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu AC Horsens vs Hvidovre IF
- Thống kê lịch sử đối đầu AC Horsens vs Hvidovre IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AC Horsens vs Hvidovre IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Đan Mạch | 10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AC Horsens vs Hvidovre IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AC Horsens (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
AC Horsens (sân khách) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AC Horsens thắng
Bại: là số trận AC Horsens thua
Thắng: là số trận AC Horsens thắng
Bại: là số trận AC Horsens thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhất Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AC Horsens và Hvidovre IF trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 13 | 11 | 1 | 1 | 32 | 11 | 21 | 34 | T H T T B T |
2 | Fredericia | 13 | 8 | 1 | 4 | 29 | 16 | 13 | 25 | T H T T B T |
3 | Esbjerg | 13 | 7 | 1 | 5 | 29 | 24 | 5 | 22 | T T B H T B |
4 | AC Horsens | 12 | 6 | 3 | 3 | 19 | 15 | 4 | 21 | H H H B T T |
5 | Hvidovre IF | 12 | 5 | 5 | 2 | 14 | 10 | 4 | 20 | T H B T T H |
6 | Hobro | 13 | 5 | 3 | 5 | 20 | 22 | -2 | 18 | B H T B T B |
7 | Kolding FC | 13 | 4 | 5 | 4 | 12 | 9 | 3 | 17 | T H B B H T |
8 | B93 Copenhagen | 13 | 5 | 2 | 6 | 15 | 22 | -7 | 17 | T B T B B T |
9 | Hillerod Fodbold | 13 | 3 | 5 | 5 | 17 | 20 | -3 | 14 | B T B H H B |
10 | Vendsyssel | 13 | 4 | 2 | 7 | 16 | 23 | -7 | 14 | B B T B H B |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 13 | 3 | 1 | 9 | 17 | 29 | -12 | 10 | B H B T T T |
12 | Roskilde | 13 | 1 | 1 | 11 | 11 | 30 | -19 | 4 | B T B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: