Đối đầu AC Horsens vs Herfolge Boldklub Koge, 21h00 ngày 24/11
Kết quả AC Horsens vs Herfolge Boldklub Koge
Đối đầu AC Horsens vs Herfolge Boldklub Koge
Phong độ AC Horsens gần đây
Phong độ Herfolge Boldklub Koge gần đây
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025: AC Horsens vs Herfolge Boldklub Koge
-
Giải đấu: Hạng Nhất Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/11/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AC Horsens vs Herfolge Boldklub Koge trước đây
-
11/08/2024Herfolge Boldklub Koge0 - 2AC Horsens0 - 0W
-
01/06/2024AC Horsens1 - 1Herfolge Boldklub Koge1 - 0D
-
01/04/2024Herfolge Boldklub Koge5 - 0AC Horsens1 - 0L
-
04/11/2023Herfolge Boldklub Koge1 - 4AC Horsens1 - 2W
-
05/08/2023AC Horsens2 - 0Herfolge Boldklub Koge2 - 0W
-
02/11/2021Herfolge Boldklub Koge2 - 0AC Horsens1 - 0L
-
24/07/2021AC Horsens0 - 2Herfolge Boldklub Koge0 - 0L
-
03/04/2016AC Horsens2 - 0Herfolge Boldklub Koge1 - 0W
-
25/10/2015Herfolge Boldklub Koge0 - 1AC Horsens0 - 0W
-
24/09/2015Herfolge Boldklub Koge2 - 0AC Horsens0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu AC Horsens vs Herfolge Boldklub Koge
- Thống kê lịch sử đối đầu AC Horsens vs Herfolge Boldklub Koge: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AC Horsens vs Herfolge Boldklub Koge: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Đan Mạch | 9 | 5 | 1 | 3 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AC Horsens vs Herfolge Boldklub Koge: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AC Horsens (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
AC Horsens (sân khách) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AC Horsens thắng
Bại: là số trận AC Horsens thua
Thắng: là số trận AC Horsens thắng
Bại: là số trận AC Horsens thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhất Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AC Horsens và Herfolge Boldklub Koge trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 16 | 14 | 1 | 1 | 41 | 15 | 26 | 43 | T B T T T T |
2 | Fredericia | 16 | 10 | 1 | 5 | 39 | 21 | 18 | 31 | T B T T B T |
3 | Esbjerg | 16 | 9 | 1 | 6 | 35 | 28 | 7 | 28 | H T B B T T |
4 | AC Horsens | 16 | 8 | 3 | 5 | 26 | 21 | 5 | 27 | T T T B T B |
5 | Hvidovre IF | 17 | 7 | 5 | 5 | 20 | 15 | 5 | 26 | H B T B B T |
6 | Kolding FC | 16 | 6 | 6 | 4 | 14 | 9 | 5 | 24 | B H T T T H |
7 | Hobro | 17 | 6 | 4 | 7 | 27 | 32 | -5 | 22 | T B B B H T |
8 | Hillerod Fodbold | 16 | 5 | 6 | 5 | 22 | 22 | 0 | 21 | H H B T T H |
9 | B93 Copenhagen | 17 | 5 | 2 | 10 | 16 | 33 | -17 | 17 | B T B B B B |
10 | Vendsyssel | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 27 | -9 | 16 | B H B B H H |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 16 | 4 | 2 | 10 | 19 | 31 | -12 | 14 | T T T B H T |
12 | Roskilde | 17 | 2 | 1 | 14 | 12 | 35 | -23 | 7 | B B T B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: