Đối đầu AB Copenhagen vs HIK Hellerup, 00h00 ngày 19/10
Kết quả AB Copenhagen vs HIK Hellerup
Đối đầu AB Copenhagen vs HIK Hellerup
Phong độ AB Copenhagen gần đây
Phong độ HIK Hellerup gần đây
Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025: AB Copenhagen vs HIK Hellerup
-
Giải đấu: Hạng 2 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AB Copenhagen vs HIK Hellerup trước đây
-
28/09/2024HIK Hellerup2 - 2AB Copenhagen1 - 1D
-
11/11/2023HIK Hellerup3 - 0AB Copenhagen2 - 0L
-
19/08/2023AB Copenhagen5 - 4HIK Hellerup2 - 2W
-
30/10/2022AB Copenhagen2 - 0HIK Hellerup2 - 0W
-
02/09/2022HIK Hellerup2 - 4AB Copenhagen2 - 0W
-
26/05/2022HIK Hellerup0 - 4AB Copenhagen0 - 2W
-
15/05/2022AB Copenhagen1 - 2HIK Hellerup0 - 1L
-
02/04/2022HIK Hellerup0 - 0AB Copenhagen0 - 0D
-
19/08/2021AB Copenhagen1 - 1HIK Hellerup0 - 0D
-
04/03/2023HIK Hellerup1 - 1AB Copenhagen0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu AB Copenhagen vs HIK Hellerup
- Thống kê lịch sử đối đầu AB Copenhagen vs HIK Hellerup: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AB Copenhagen vs HIK Hellerup: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đan Mạch | 9 | 4 | 3 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AB Copenhagen vs HIK Hellerup: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AB Copenhagen (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
AB Copenhagen (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AB Copenhagen thắng
Bại: là số trận AB Copenhagen thua
Thắng: là số trận AB Copenhagen thắng
Bại: là số trận AB Copenhagen thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AB Copenhagen và HIK Hellerup trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fremad Amager | 11 | 9 | 1 | 1 | 20 | 10 | 10 | 28 | T T T T T T |
2 | Aarhus Fremad | 11 | 7 | 1 | 3 | 20 | 10 | 10 | 22 | T T T B T T |
3 | Middelfart G og | 11 | 6 | 1 | 4 | 19 | 11 | 8 | 19 | B H T T T B |
4 | BK Frem | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 12 | 1 | 17 | H B B T B T |
5 | Helsingor | 11 | 5 | 1 | 5 | 16 | 14 | 2 | 16 | B T B T B T |
6 | Skive IK | 11 | 5 | 1 | 5 | 14 | 13 | 1 | 16 | T T T B B H |
7 | Naestved | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 13 | -4 | 15 | H H B T T B |
8 | HIK Hellerup | 11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 10 | 4 | 14 | B H T H B B |
9 | AB Copenhagen | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 16 | -3 | 13 | H B B H B H |
10 | Ishoj IF | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 17 | -3 | 12 | T H T B T H |
11 | Thisted FC | 11 | 3 | 3 | 5 | 6 | 11 | -5 | 12 | H B B B T H |
12 | Nykobing FC | 11 | 1 | 0 | 10 | 2 | 23 | -21 | 3 | B B B B B B |
Cập nhật: