Đối đầu Randers FC vs Aarhus AGF, 01h00 ngày 01/3
Kết quả Randers FC vs Aarhus AGF
Đối đầu Randers FC vs Aarhus AGF
Phong độ Randers FC gần đây
Phong độ Aarhus AGF gần đây
VĐQG Đan Mạch 2024-2025: Randers FC vs Aarhus AGF
-
Giải đấu: VĐQG Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/3/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Randers FC vs Aarhus AGF trước đây
-
28/09/2024Aarhus AGF2 - 2Randers FC1 - 1D
-
31/10/2023Aarhus AGF2 - 1Randers FC1 - 1L
-
24/09/2023Randers FC1 - 1Aarhus AGF1 - 0D
-
31/05/2023Randers FC1 - 3Aarhus AGF1 - 1L
-
04/04/2023Aarhus AGF1 - 1Randers FC1 - 1D
-
14/03/2023Randers FC1 - 2Aarhus AGF0 - 1L
-
31/07/2022Aarhus AGF0 - 0Randers FC0 - 0D
-
24/10/2021Randers FC1 - 0Aarhus AGF1 - 0W
-
01/08/2021Aarhus AGF1 - 2Randers FC0 - 1W
-
09/05/2021Randers FC0 - 1Aarhus AGF0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Randers FC vs Aarhus AGF
- Thống kê lịch sử đối đầu Randers FC vs Aarhus AGF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Randers FC vs Aarhus AGF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch | 10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Randers FC vs Aarhus AGF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Randers FC (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Randers FC (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Randers FC thắng
Bại: là số trận Randers FC thua
Thắng: là số trận Randers FC thắng
Bại: là số trận Randers FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Randers FC và Aarhus AGF trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Copenhagen | 19 | 11 | 6 | 2 | 35 | 20 | 15 | 39 | H H T T T T |
2 | Midtjylland | 19 | 11 | 3 | 5 | 32 | 23 | 9 | 36 | B B T T T B |
3 | Aarhus AGF | 19 | 9 | 7 | 3 | 38 | 18 | 20 | 34 | T H B H T T |
4 | Nordsjaelland | 19 | 9 | 5 | 5 | 35 | 32 | 3 | 32 | T H T B T T |
5 | Brondby IF | 19 | 8 | 7 | 4 | 37 | 25 | 12 | 31 | T H H T T H |
6 | Randers FC | 19 | 8 | 7 | 4 | 32 | 21 | 11 | 31 | T B T T B H |
7 | Silkeborg | 19 | 7 | 8 | 4 | 33 | 25 | 8 | 29 | H T B H B T |
8 | Viborg | 19 | 5 | 6 | 8 | 31 | 35 | -4 | 21 | B T H B B B |
9 | Aalborg | 19 | 4 | 5 | 10 | 19 | 37 | -18 | 17 | H H H B B B |
10 | Sonderjyske | 19 | 4 | 4 | 11 | 24 | 44 | -20 | 16 | B H H T B B |
11 | Lyngby | 19 | 1 | 8 | 10 | 12 | 25 | -13 | 11 | B H B B B H |
12 | Vejle | 19 | 2 | 4 | 13 | 19 | 42 | -23 | 10 | H H B B T H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: