Đối đầu Aarhus AGF vs Randers FC, 21h00 ngày 28/9
Kết quả Aarhus AGF vs Randers FC
Đối đầu Aarhus AGF vs Randers FC
Phong độ Aarhus AGF gần đây
Phong độ Randers FC gần đây
VĐQG Đan Mạch 2024-2025: Aarhus AGF vs Randers FC
-
Giải đấu: VĐQG Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aarhus AGF vs Randers FC trước đây
-
31/10/2023Aarhus AGF2 - 1Randers FC1 - 1W
-
24/09/2023Randers FC1 - 1Aarhus AGF1 - 0D
-
31/05/2023Randers FC1 - 3Aarhus AGF1 - 1W
-
04/04/2023Aarhus AGF1 - 1Randers FC1 - 1D
-
14/03/2023Randers FC1 - 2Aarhus AGF0 - 1W
-
31/07/2022Aarhus AGF0 - 0Randers FC0 - 0D
-
24/10/2021Randers FC1 - 0Aarhus AGF1 - 0L
-
01/08/2021Aarhus AGF1 - 2Randers FC0 - 1L
-
09/05/2021Randers FC0 - 1Aarhus AGF0 - 1W
-
22/04/2021Aarhus AGF2 - 0Randers FC1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Aarhus AGF vs Randers FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Aarhus AGF vs Randers FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aarhus AGF vs Randers FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch | 10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aarhus AGF vs Randers FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aarhus AGF (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Aarhus AGF (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aarhus AGF thắng
Bại: là số trận Aarhus AGF thua
Thắng: là số trận Aarhus AGF thắng
Bại: là số trận Aarhus AGF thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aarhus AGF và Randers FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland | 9 | 6 | 3 | 0 | 19 | 10 | 9 | 21 | T T T T T H |
2 | Aarhus AGF | 9 | 5 | 3 | 1 | 22 | 8 | 14 | 18 | T T T T H H |
3 | FC Copenhagen | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 10 | 7 | 17 | T H B T B T |
4 | Silkeborg | 9 | 5 | 2 | 2 | 19 | 13 | 6 | 17 | T T T B H H |
5 | Brondby IF | 9 | 4 | 3 | 2 | 19 | 13 | 6 | 15 | B T H B T H |
6 | Randers FC | 9 | 3 | 4 | 2 | 14 | 13 | 1 | 13 | B B H T H H |
7 | Viborg | 9 | 3 | 3 | 3 | 20 | 17 | 3 | 12 | B H T H T T |
8 | Nordsjaelland | 9 | 3 | 3 | 3 | 16 | 17 | -1 | 12 | H B T B H B |
9 | Aalborg | 9 | 3 | 0 | 6 | 7 | 20 | -13 | 9 | T B B B T B |
10 | Sonderjyske | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 17 | -8 | 8 | B T B H B T |
11 | Lyngby | 9 | 1 | 3 | 5 | 5 | 11 | -6 | 6 | H B B T B H |
12 | Vejle | 9 | 0 | 0 | 9 | 6 | 24 | -18 | 0 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: