Đối đầu Aarhus AGF vs Lyngby, 22h00 ngày 03/11
Kết quả Aarhus AGF vs Lyngby
Đối đầu Aarhus AGF vs Lyngby
Phong độ Aarhus AGF gần đây
Phong độ Lyngby gần đây
VĐQG Đan Mạch 2024-2025: Aarhus AGF vs Lyngby
-
Giải đấu: VĐQG Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aarhus AGF vs Lyngby trước đây
-
22/09/2024Lyngby0 - 0Aarhus AGF0 - 0D
-
22/10/2023Lyngby0 - 2Aarhus AGF0 - 1W
-
27/08/2023Aarhus AGF1 - 0Lyngby1 - 0W
-
30/10/2022Lyngby0 - 1Aarhus AGF0 - 0W
-
16/08/2022Aarhus AGF1 - 0Lyngby1 - 0W
-
08/02/2021Aarhus AGF1 - 0Lyngby0 - 0W
-
08/11/2020Lyngby1 - 2Aarhus AGF1 - 0W
-
08/12/2019Aarhus AGF1 - 1Lyngby1 - 1D
-
06/08/2019Lyngby2 - 1Aarhus AGF0 - 1L
-
24/02/2018Lyngby0 - 0Aarhus AGF0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Aarhus AGF vs Lyngby
- Thống kê lịch sử đối đầu Aarhus AGF vs Lyngby: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aarhus AGF vs Lyngby: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch | 10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aarhus AGF vs Lyngby: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aarhus AGF (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Aarhus AGF (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aarhus AGF thắng
Bại: là số trận Aarhus AGF thua
Thắng: là số trận Aarhus AGF thắng
Bại: là số trận Aarhus AGF thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aarhus AGF và Lyngby trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland | 13 | 8 | 3 | 2 | 26 | 16 | 10 | 27 | T H T B B T |
2 | FC Copenhagen | 13 | 7 | 4 | 2 | 24 | 14 | 10 | 25 | B T T H T H |
3 | Aarhus AGF | 13 | 6 | 5 | 2 | 26 | 13 | 13 | 23 | H H H H T B |
4 | Randers FC | 13 | 5 | 6 | 2 | 23 | 16 | 7 | 21 | H H H T T T |
5 | Silkeborg | 13 | 5 | 6 | 2 | 25 | 19 | 6 | 21 | H H H H H H |
6 | Brondby IF | 13 | 5 | 4 | 4 | 22 | 18 | 4 | 19 | T H B T B H |
7 | Nordsjaelland | 13 | 5 | 4 | 4 | 25 | 24 | 1 | 19 | H B T T H B |
8 | Viborg | 13 | 4 | 5 | 4 | 26 | 23 | 3 | 17 | T T B H H T |
9 | Aalborg | 13 | 4 | 2 | 7 | 13 | 25 | -12 | 14 | T B T H B H |
10 | Sonderjyske | 13 | 3 | 2 | 8 | 15 | 30 | -15 | 11 | T B B T B B |
11 | Lyngby | 13 | 1 | 6 | 6 | 8 | 16 | -8 | 9 | B H H H H B |
12 | Vejle | 13 | 1 | 1 | 11 | 12 | 31 | -19 | 4 | B B B H B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: