Đối đầu Aarhus AGF vs Brondby IF, 00h00 ngày 22/10
Kết quả Aarhus AGF vs Brondby IF
Nhận định, Soi kèo Aarhus vs Brondby, 00h00 ngày 22/10
Đối đầu Aarhus AGF vs Brondby IF
Phong độ Aarhus AGF gần đây
Phong độ Brondby IF gần đây
VĐQG Đan Mạch 2024-2025: Aarhus AGF vs Brondby IF
-
Giải đấu: VĐQG Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/10/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aarhus AGF vs Brondby IF trước đây
-
11/08/2024Brondby IF0 - 1Aarhus AGF0 - 0W
-
26/05/2024Brondby IF2 - 3Aarhus AGF1 - 1W
-
14/04/2024Aarhus AGF2 - 2Brondby IF1 - 1D
-
07/11/2023Brondby IF1 - 1Aarhus AGF1 - 0D
-
17/09/2023Aarhus AGF0 - 3Brondby IF0 - 2L
-
04/06/2023Aarhus AGF3 - 3Brondby IF0 - 2D
-
16/04/2023Brondby IF1 - 0Aarhus AGF1 - 0L
-
23/10/2022Aarhus AGF2 - 2Brondby IF1 - 0D
-
10/12/2023Brondby IF2 - 1Aarhus AGF2 - 0L
-
08/12/2023Aarhus AGF2 - 0Brondby IF1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Aarhus AGF vs Brondby IF
- Thống kê lịch sử đối đầu Aarhus AGF vs Brondby IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aarhus AGF vs Brondby IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch | 8 | 2 | 4 | 2 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aarhus AGF vs Brondby IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aarhus AGF (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Aarhus AGF (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aarhus AGF thắng
Bại: là số trận Aarhus AGF thua
Thắng: là số trận Aarhus AGF thắng
Bại: là số trận Aarhus AGF thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aarhus AGF và Brondby IF trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Copenhagen | 12 | 7 | 3 | 2 | 24 | 14 | 10 | 24 | T B T T H T |
2 | Midtjylland | 12 | 7 | 3 | 2 | 24 | 16 | 8 | 24 | T T H T B B |
3 | Aarhus AGF | 11 | 5 | 5 | 1 | 25 | 11 | 14 | 20 | T T H H H H |
4 | Silkeborg | 12 | 5 | 5 | 2 | 24 | 18 | 6 | 20 | B H H H H H |
5 | Nordsjaelland | 12 | 5 | 4 | 3 | 25 | 20 | 5 | 19 | B H B T T H |
6 | Brondby IF | 11 | 5 | 3 | 3 | 22 | 17 | 5 | 18 | H B T H B T |
7 | Randers FC | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 16 | 3 | 18 | T H H H H T |
8 | Viborg | 12 | 3 | 5 | 4 | 22 | 21 | 1 | 14 | H T T B H H |
9 | Aalborg | 12 | 4 | 1 | 7 | 12 | 24 | -12 | 13 | B T B T H B |
10 | Sonderjyske | 12 | 3 | 2 | 7 | 13 | 26 | -13 | 11 | H B T B B T |
11 | Lyngby | 12 | 1 | 6 | 5 | 8 | 14 | -6 | 9 | T B H H H H |
12 | Vejle | 12 | 0 | 1 | 11 | 10 | 31 | -21 | 1 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: