Đối đầu Randers FC vs Aarhus AGF, 21h00 ngày 17/4
Kết quả Randers FC vs Aarhus AGF
Nhận định, Soi kèo Randers vs AGF, 21h00 ngày 17/4: Nhiều thẻ, ít bàn thắng
Đối đầu Randers FC vs Aarhus AGF
Phong độ Randers FC gần đây
Phong độ Aarhus AGF gần đây
VĐQG Đan Mạch 2024-2025: Randers FC vs Aarhus AGF
-
Giải đấu: VĐQG Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Randers FC vs Aarhus AGF trước đây
-
01/03/2025Randers FC1 - 1Aarhus AGF1 - 1D
-
28/09/2024Aarhus AGF2 - 2Randers FC1 - 1D
-
31/10/2023Aarhus AGF2 - 1Randers FC1 - 1L
-
24/09/2023Randers FC1 - 1Aarhus AGF1 - 0D
-
31/05/2023Randers FC1 - 3Aarhus AGF1 - 1L
-
04/04/2023Aarhus AGF1 - 1Randers FC1 - 1D
-
14/03/2023Randers FC1 - 2Aarhus AGF0 - 1L
-
31/07/2022Aarhus AGF0 - 0Randers FC0 - 0D
-
24/10/2021Randers FC1 - 0Aarhus AGF1 - 0W
-
01/08/2021Aarhus AGF1 - 2Randers FC0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Randers FC vs Aarhus AGF
- Thống kê lịch sử đối đầu Randers FC vs Aarhus AGF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Randers FC vs Aarhus AGF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch | 10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Randers FC vs Aarhus AGF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Randers FC (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Randers FC (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Randers FC thắng
Bại: là số trận Randers FC thua
Thắng: là số trận Randers FC thắng
Bại: là số trận Randers FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Randers FC và Aarhus AGF trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Silkeborg | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 5 | 3 | 39 | B T B T |
2 | Viborg | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 2 | 6 | 37 | T T T |
3 | Sonderjyske | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 23 | T B T |
4 | Aalborg | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 11 | -8 | 23 | B H H B |
5 | Lyngby | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 19 | B B H |
6 | Vejle | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 17 | T H B |
UEFA ECL offs
Relegation
Cập nhật: