Đối đầu Aarhus AGF Reserve vs Lyngby Reserve, 19h00 ngày 06/5
Kết quả Aarhus AGF Reserve vs Lyngby Reserve
Đối đầu Aarhus AGF Reserve vs Lyngby Reserve
Phong độ Aarhus AGF Reserve gần đây
Phong độ Lyngby Reserve gần đây
Giải trẻ Đan Mạch 2024-2025: Aarhus AGF Reserve vs Lyngby Reserve
-
Giải đấu: Giải trẻ Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/5/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aarhus AGF Reserve vs Lyngby Reserve trước đây
-
22/04/2019Lyngby Reserve3 - 3Aarhus AGF Reserve2 - 3D
-
04/03/2019Aarhus AGF Reserve3 - 1Lyngby Reserve1 - 1W
-
08/05/2017Aarhus AGF Reserve2 - 5Lyngby Reserve0 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Aarhus AGF Reserve vs Lyngby Reserve
- Thống kê lịch sử đối đầu Aarhus AGF Reserve vs Lyngby Reserve: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aarhus AGF Reserve vs Lyngby Reserve: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải trẻ Đan Mạch | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aarhus AGF Reserve vs Lyngby Reserve: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aarhus AGF Reserve (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Aarhus AGF Reserve (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aarhus AGF Reserve thắng
Bại: là số trận Aarhus AGF Reserve thua
Thắng: là số trận Aarhus AGF Reserve thắng
Bại: là số trận Aarhus AGF Reserve thua
BXH Vòng Bảng Giải trẻ Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aarhus AGF Reserve và Lyngby Reserve trên Bảng xếp hạng của Giải trẻ Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải trẻ Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viborg Reserve | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 9 | 6 | 12 | T H H T H T |
2 | Randers FC Reserve | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 10 | B T T T H |
3 | Hvidovre IF Reserve | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 | T H T B B T |
4 | Brondby Reserve | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 5 | 4 | 9 | T T B T |
5 | Silkeborg IF Reserve | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 6 | 3 | 9 | B T T T |
6 | Midtjylland Reserve | 5 | 2 | 1 | 2 | 12 | 11 | 1 | 7 | T B H T B |
7 | Sonderjyske Reserve | 5 | 2 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 6 | B B B T T |
8 | Lyngby Reserve | 5 | 1 | 3 | 1 | 6 | 5 | 1 | 6 | H H H T B |
9 | Odense BK Reserve | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 | T H H |
10 | Vejle Reserve | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 10 | -5 | 4 | H B T B B |
11 | Esbjerg FB Reserve | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 3 | B T B |
12 | FC Nordsjaelland Reserve | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B |
13 | Kobenhavn Reserve | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
14 | Aarhus AGF Reserve | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 10 | -5 | 3 | B B B T |
15 | Aalborg BK Reserve | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 6 | -3 | 1 | H B |
16 | Horsens Reserve | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 11 | -9 | 1 | B B B H B |
Cập nhật: