Đối đầu Aalborg vs Vendsyssel, 20h00 ngày 02/6
Kết quả Aalborg vs Vendsyssel
Nhận định Aalborg vs Vendsyssel, 20h00 ngày 2/6
Đối đầu Aalborg vs Vendsyssel
Phong độ Aalborg gần đây
Phong độ Vendsyssel gần đây
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025: Aalborg vs Vendsyssel
-
Giải đấu: Hạng Nhất Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/6/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aalborg vs Vendsyssel trước đây
-
07/04/2024Vendsyssel2 - 2Aalborg1 - 2D
-
10/03/2024Aalborg4 - 3Vendsyssel1 - 1W
-
30/09/2023Vendsyssel1 - 3Aalborg1 - 1W
-
30/06/2023Aalborg2 - 1Vendsyssel0 - 1W
-
11/02/2023Aalborg2 - 2Vendsyssel0 - 1D
-
24/03/2022Aalborg1 - 2Vendsyssel1 - 2L
-
05/02/2022Vendsyssel1 - 4Aalborg1 - 3W
-
11/02/2020Vendsyssel0 - 3Aalborg0 - 3W
-
17/04/2019Aalborg1 - 1Vendsyssel1 - 1D
-
13/04/2019Vendsyssel1 - 0Aalborg1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Aalborg vs Vendsyssel
- Thống kê lịch sử đối đầu Aalborg vs Vendsyssel: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aalborg vs Vendsyssel: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Đan Mạch | 3 | 2 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 5 | 3 | 1 | 1 |
VĐQG Đan Mạch | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aalborg vs Vendsyssel: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aalborg (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Aalborg (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aalborg thắng
Bại: là số trận Aalborg thua
Thắng: là số trận Aalborg thắng
Bại: là số trận Aalborg thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhất Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aalborg và Vendsyssel trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sonderjyske | 9 | 5 | 3 | 1 | 12 | 4 | 8 | 67 | H T T T H H |
2 | Aalborg | 9 | 3 | 2 | 4 | 14 | 15 | -1 | 62 | H B B B T T |
3 | Kolding FC | 9 | 4 | 3 | 2 | 17 | 13 | 4 | 48 | H B T T T B |
4 | Fredericia | 9 | 4 | 0 | 5 | 12 | 14 | -2 | 47 | T T B B B T |
5 | Hobro | 9 | 3 | 2 | 4 | 15 | 16 | -1 | 44 | B B T T B H |
6 | Vendsyssel | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 18 | -8 | 43 | H T B B H B |
Upgrade Team
Cập nhật: