Đối đầu Aalborg vs Sonderjyske, 19h00 ngày 29/9
Kết quả Aalborg vs Sonderjyske
Đối đầu Aalborg vs Sonderjyske
Phong độ Aalborg gần đây
Phong độ Sonderjyske gần đây
VĐQG Đan Mạch 2024-2025: Aalborg vs Sonderjyske
-
Giải đấu: VĐQG Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/9/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aalborg vs Sonderjyske trước đây
-
11/05/2024Sonderjyske1 - 0Aalborg0 - 0L
-
30/03/2024Aalborg1 - 0Sonderjyske0 - 0W
-
24/02/2024Aalborg2 - 2Sonderjyske1 - 0D
-
16/09/2023Sonderjyske1 - 1Aalborg1 - 0D
-
11/02/2022Aalborg0 - 0Sonderjyske0 - 0D
-
23/11/2021Sonderjyske1 - 3Aalborg1 - 1W
-
03/10/2021Aalborg4 - 0Sonderjyske2 - 0W
-
24/05/2021Sonderjyske0 - 4Aalborg0 - 2W
-
05/04/2021Aalborg3 - 2Sonderjyske1 - 1W
-
09/03/2021Aalborg1 - 0Sonderjyske0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Aalborg vs Sonderjyske
- Thống kê lịch sử đối đầu Aalborg vs Sonderjyske: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aalborg vs Sonderjyske: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Đan Mạch | 4 | 1 | 2 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đan Mạch | 5 | 5 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aalborg vs Sonderjyske: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aalborg (sân nhà) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Aalborg (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aalborg thắng
Bại: là số trận Aalborg thua
Thắng: là số trận Aalborg thắng
Bại: là số trận Aalborg thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aalborg và Sonderjyske trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland | 9 | 6 | 3 | 0 | 19 | 10 | 9 | 21 | T T T T T H |
2 | Aarhus AGF | 9 | 5 | 3 | 1 | 22 | 8 | 14 | 18 | T T T T H H |
3 | FC Copenhagen | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 10 | 7 | 17 | T H B T B T |
4 | Silkeborg | 9 | 5 | 2 | 2 | 19 | 13 | 6 | 17 | T T T B H H |
5 | Brondby IF | 9 | 4 | 3 | 2 | 19 | 13 | 6 | 15 | B T H B T H |
6 | Randers FC | 9 | 3 | 4 | 2 | 14 | 13 | 1 | 13 | B B H T H H |
7 | Viborg | 9 | 3 | 3 | 3 | 20 | 17 | 3 | 12 | B H T H T T |
8 | Nordsjaelland | 9 | 3 | 3 | 3 | 16 | 17 | -1 | 12 | H B T B H B |
9 | Aalborg | 9 | 3 | 0 | 6 | 7 | 20 | -13 | 9 | T B B B T B |
10 | Sonderjyske | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 17 | -8 | 8 | B T B H B T |
11 | Lyngby | 9 | 1 | 3 | 5 | 5 | 11 | -6 | 6 | H B B T B H |
12 | Vejle | 9 | 0 | 0 | 9 | 6 | 24 | -18 | 0 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: